Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đức U20, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đức U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Backhaus Mio
20
1
46
0
0
0
0
23
Seimen Dennis
18
1
45
0
0
0
0
1
Weiss Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baum Elias
18
2
91
0
0
0
0
5
Collins Nnamdi
20
2
84
0
0
1
0
15
Drexler Tim
19
2
96
0
0
0
0
2
Eitschberger Julian
20
2
91
0
0
0
0
14
Pauli Julian
19
2
116
0
0
0
0
4
Quarshie Joshua
20
2
105
0
0
0
0
3
Rothe Tom
19
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
18
2
61
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
20
2
122
0
0
0
0
6
Klemens Pascal
19
2
91
0
0
0
0
18
Komur Mert
19
2
90
1
0
0
0
10
Maza Ibrahim
18
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ansah Ilyas
19
2
116
2
0
0
0
7
Diehl Justin
19
2
118
0
0
0
0
17
Downs Damion
20
2
91
0
0
0
0
11
Kade Anton
20
2
111
1
0
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
19
2
70
1
0
0
0
9
Weiper Nelson
19
2
92
0
0
0
0
13
Zehnter Aaron
19
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Backhaus Mio
20
1
46
0
0
0
0
12
Noll Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
Ostrzinski Silas
20
0
0
0
0
0
0
23
Seimen Dennis
18
1
45
0
0
0
0
1
Weiss Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baum Elias
18
2
91
0
0
0
0
Breunig Louis
20
0
0
0
0
0
0
5
Collins Nnamdi
20
2
84
0
0
1
0
15
Drexler Tim
19
2
96
0
0
0
0
2
Eitschberger Julian
20
2
91
0
0
0
0
13
Herold David
21
0
0
0
0
0
0
14
Luhrs Yannik
21
0
0
0
0
0
0
2
Oliveira Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
14
Pauli Julian
19
2
116
0
0
0
0
4
Quarshie Joshua
20
2
105
0
0
0
0
3
Rothe Tom
19
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aseko-Nkili Noel
18
2
61
0
0
0
0
Hansen Mattes
20
0
0
0
0
0
0
8
Kemlein Aljoscha
20
2
122
0
0
0
0
6
Klemens Pascal
19
2
91
0
0
0
0
18
Komur Mert
19
2
90
1
0
0
0
10
Maza Ibrahim
18
2
91
0
0
0
0
Paula Raul
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
6
Wagner Robert
21
0
0
0
0
0
0
17
Wanner Paul
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ansah Ilyas
19
2
116
2
0
0
0
7
Diehl Justin
19
2
118
0
0
0
0
17
Downs Damion
20
2
91
0
0
0
0
11
Kabadayi Yusuf
20
0
0
0
0
0
0
11
Kade Anton
20
2
111
1
0
0
0
19
Pejcinovic Dzenan
19
2
70
1
0
0
0
22
Topp Keke
20
0
0
0
0
0
0
9
Weiper Nelson
19
2
92
0
0
0
0
13
Zehnter Aaron
19
2
91
0
0
0
0
Quảng cáo