Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Getafe, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Getafe
Sân vận động:
Coliseum
(Getafe)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soria David
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberdin Nabil
Chấn thương
22
3
224
0
0
0
0
15
Alderete Omar
27
4
360
0
0
1
0
4
Berrocal Gonzalez Juan
25
1
90
0
0
0
0
2
Djene
32
5
450
0
0
1
0
16
Rico Diego
31
5
444
0
1
1
0
30
Rivera Gorka
20
1
20
0
0
0
0
7
Sola Alex
25
5
373
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alcantara Alberto Risco
19
3
39
0
0
0
0
11
Alena Carles
26
5
245
0
0
1
0
8
Arambarri Mauro
28
5
174
1
0
0
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
26
5
450
0
0
1
0
5
Milla Luis
29
5
435
0
1
0
0
31
Patrick Finn John Joe
20
2
7
0
0
0
0
20
Santiago Yellu
20
5
60
0
0
1
0
6
Uche Christantus
21
5
444
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mayoral Borja
27
1
16
0
0
0
0
17
Perez Carles
26
5
310
0
0
0
0
19
Peter Federico
22
5
139
0
0
0
0
10
Yildirim Bertug
22
3
243
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ferrer Diego
17
0
0
0
0
0
0
1
Letacek Jiri
25
0
0
0
0
0
0
35
Medenica Djordjije
17
0
0
0
0
0
0
13
Soria David
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aberdin Nabil
Chấn thương
22
3
224
0
0
0
0
15
Alderete Omar
27
4
360
0
0
1
0
3
Angileri Fabrizio
30
0
0
0
0
0
0
4
Berrocal Gonzalez Juan
25
1
90
0
0
0
0
2
Djene
32
5
450
0
0
1
0
22
Duarte Domingos
29
0
0
0
0
0
0
34
Gimeno Sergio
23
0
0
0
0
0
0
16
Rico Diego
31
5
444
0
1
1
0
30
Rivera Gorka
20
1
20
0
0
0
0
7
Sola Alex
25
5
373
0
0
2
0
33
Trilla Guillem
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alcantara Alberto Risco
19
3
39
0
0
0
0
11
Alena Carles
26
5
245
0
0
1
0
8
Arambarri Mauro
28
5
174
1
0
0
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
26
5
450
0
0
1
0
31
Lee Sang-Min
18
0
0
0
0
0
0
36
Lopez Diego
22
0
0
0
0
0
0
5
Milla Luis
29
5
435
0
1
0
0
31
Patrick Finn John Joe
20
2
7
0
0
0
0
20
Santiago Yellu
20
5
60
0
0
1
0
6
Uche Christantus
21
5
444
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gomez da Costa Coba
22
0
0
0
0
0
0
38
Jorge Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
9
Mayoral Borja
27
1
16
0
0
0
0
17
Perez Carles
26
5
310
0
0
0
0
19
Peter Federico
22
5
139
0
0
0
0
27
Rodriguez Alvaro
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
31
Tallal Yassin
19
0
0
0
0
0
0
10
Yildirim Bertug
22
3
243
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Quảng cáo