Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ghana U20 Nữ, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Ghana U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amenyeku Afi
?
2
180
0
0
1
0
16
Sapong Jenna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Issah Abiba
?
3
225
0
0
0
0
2
Kulible Sarah
?
2
135
0
0
1
0
21
Nyame Hannah
?
2
136
0
0
0
0
3
Tay Alexandra
?
3
270
0
0
0
0
13
Yeboah Comfort
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alhassan Asana
?
1
76
0
0
0
0
6
Kumah Veronica
?
1
45
0
1
0
0
8
Mohammed Wasiima
?
2
136
0
0
0
0
18
Nyame Mafia
?
2
61
0
0
0
0
10
Nyamekye Stella
?
3
270
2
1
1
0
15
Nyarkoh Beline
?
3
137
0
0
0
0
5
Owusuwaa Jennifer
?
3
180
0
0
0
0
17
Twum Tracey
20
3
136
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdulai Salamatu
19
2
166
2
0
1
0
19
Alormenu Helen
?
3
270
0
0
1
0
7
Amponsah Mary
?
1
70
0
0
0
0
14
Attobrah Mercy
?
3
37
0
0
0
0
11
Dawah Jennifer
?
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basigi Yusif
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amenyeku Afi
?
2
180
0
0
1
0
20
Salam Najat
?
0
0
0
0
0
0
16
Sapong Jenna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Issah Abiba
?
3
225
0
0
0
0
2
Kulible Sarah
?
2
135
0
0
1
0
21
Nyame Hannah
?
2
136
0
0
0
0
3
Tay Alexandra
?
3
270
0
0
0
0
13
Yeboah Comfort
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alhassan Asana
?
1
76
0
0
0
0
6
Kumah Veronica
?
1
45
0
1
0
0
8
Mohammed Wasiima
?
2
136
0
0
0
0
18
Nyame Mafia
?
2
61
0
0
0
0
10
Nyamekye Stella
?
3
270
2
1
1
0
15
Nyarkoh Beline
?
3
137
0
0
0
0
5
Owusuwaa Jennifer
?
3
180
0
0
0
0
17
Twum Tracey
20
3
136
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdulai Salamatu
19
2
166
2
0
1
0
19
Alormenu Helen
?
3
270
0
0
1
0
7
Amponsah Mary
?
1
70
0
0
0
0
14
Attobrah Mercy
?
3
37
0
0
0
0
11
Dawah Jennifer
?
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basigi Yusif
?
Quảng cáo