Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ghana, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Ghana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djiku Alexander
30
2
180
0
0
0
0
3
Lamptey Tariq
24
2
105
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
26
4
360
0
0
0
0
26
Mumin Abdul
26
2
27
0
0
0
0
6
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
2
166
0
0
1
0
2
Seidu Alidu
24
3
215
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdul Samed Salis
Chấn thương
24
4
333
0
0
0
0
8
Ashimeru Majeed
27
2
71
0
0
0
0
10
Kudus Mohammed
Thẻ đỏ
24
4
312
0
0
1
0
15
Owusu Elisha
26
2
35
0
0
1
0
5
Partey Thomas
31
2
180
0
0
0
0
13
Sulemana Ibrahim
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
33
4
250
4
0
0
0
11
Bukari Osman
25
1
9
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
Chấn thương háng
20
2
79
1
0
0
0
17
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
116
1
0
0
0
42
Semenyo Antoine
24
4
244
0
0
0
0
22
Sulemana Kamaldeen
22
1
64
0
0
1
0
27
Thomas-Asante Brandon
25
1
2
0
0
0
0
19
Williams Inaki
30
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addo Otto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adjetey Jonas
Chấn thương
20
1
18
0
0
1
0
23
Djiku Alexander
30
2
180
0
0
0
0
3
Lamptey Tariq
24
3
202
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
26
2
180
0
0
1
0
26
Mumin Abdul
26
2
180
0
0
1
0
6
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
4
343
0
0
1
0
2
Seidu Alidu
24
4
339
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ashimeru Majeed
27
2
80
0
0
0
0
10
Kudus Mohammed
Thẻ đỏ
24
4
360
0
0
1
0
15
Owusu Elisha
26
4
282
0
0
0
0
5
Partey Thomas
31
2
180
0
0
0
0
13
Sulemana Ibrahim
21
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
33
4
209
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
Chấn thương háng
20
4
209
0
0
1
0
17
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
2
126
0
0
0
0
13
Paintsil Joseph
26
1
9
0
0
0
0
42
Semenyo Antoine
24
4
327
0
0
1
0
27
Thomas-Asante Brandon
25
1
20
0
0
0
0
19
Williams Inaki
30
4
188
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addo Otto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asare Fredrick
25
0
0
0
0
0
0
1
Ati Zigi Lawrence
27
6
540
0
0
0
0
12
Wollacott Joe
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adjetey Jonas
Chấn thương
20
1
18
0
0
1
0
24
Afful Isaac
25
0
0
0
0
0
0
17
Annan Ebenezer
22
0
0
0
0
0
0
23
Djiku Alexander
30
4
360
0
0
0
0
3
Lamptey Tariq
24
5
307
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
26
6
540
0
0
1
0
26
Mumin Abdul
26
4
207
0
0
1
0
18
Opoku Jerome
26
0
0
0
0
0
0
6
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
6
509
0
0
2
0
2
Seidu Alidu
24
7
554
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdul Samed Salis
Chấn thương
24
4
333
0
0
0
0
8
Ashimeru Majeed
27
4
151
0
0
0
0
13
Forson Amankwah
21
0
0
0
0
0
0
21
Francis Abu
Thẻ đỏ
23
0
0
0
0
0
0
10
Kudus Mohammed
Thẻ đỏ
24
8
672
0
0
2
0
15
Owusu Elisha
26
6
317
0
0
1
0
5
Partey Thomas
31
4
360
0
0
0
0
14
Schindler Kingsley
31
0
0
0
0
0
0
13
Sulemana Ibrahim
21
3
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayew Jordan
33
8
459
4
0
0
0
11
Bukari Osman
25
1
9
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
Chấn thương háng
20
6
288
1
0
1
0
17
Nuamah Ernest
Chấn thương đùi30.11.2024
21
5
242
1
0
0
0
22
Osman Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
13
Paintsil Joseph
26
1
9
0
0
0
0
22
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
0
0
0
0
0
0
42
Semenyo Antoine
24
8
571
0
0
1
0
22
Sulemana Kamaldeen
22
1
64
0
0
1
0
27
Thomas-Asante Brandon
25
2
22
0
0
0
0
19
Williams Inaki
30
6
368
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addo Otto
49
Quảng cáo