Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoàng Anh Gia Lai, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
HAGL
Sân vận động:
Sân vận động Pleiku
(Pleiku)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Trần Trung Kien
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Châu Ngọc Quang
28
7
606
3
0
0
0
4
Hoàng A
29
3
68
0
0
1
0
2
Lê Văn Sơn
27
4
240
0
0
0
0
28
Nguyễn Anh Tài
28
1
1
0
0
0
0
27
Nguyễn Cảnh Anh
24
1
14
0
0
0
0
7
Nguyễn Thanh Nhân
24
6
103
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Triệu
21
5
49
0
0
0
0
66
Phan Du Hoc
23
7
614
0
0
1
0
33
Rodrigues Jairo
31
7
614
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cao Hoang Minh
21
1
1
0
0
0
0
86
Dụng Quang Nho
24
7
575
0
0
2
0
Ho Minh
23
1
16
0
0
0
0
18
Lê Hữu Phước
23
1
6
0
0
0
0
22
Marciel
29
7
603
2
0
1
0
3
Phạm Ly Duc
21
7
630
1
0
0
0
15
Trần Bảo Toàn
24
5
351
1
0
0
0
10
Trần Minh Vương
29
7
498
0
0
1
0
6
Trần Thanh Sơn
26
7
528
1
0
3
0
60
Võ Đình Lâm
24
6
151
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
6
440
0
0
0
0
19
Nguyen Hoàng Quốc Chí
21
4
200
0
0
0
0
16
Trần Gia Bao
16
2
19
1
0
0
0
30
Vũ Minh Hiếu
22
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dương Văn Lợi
23
0
0
0
0
0
0
27
Phan Đinh Vũ Hải
30
0
0
0
0
0
0
25
Trần Trung Kien
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Châu Ngọc Quang
28
7
606
3
0
0
0
4
Hoàng A
29
3
68
0
0
1
0
2
Lê Văn Sơn
27
4
240
0
0
0
0
81
Nguyen Duy
24
0
0
0
0
0
0
28
Nguyễn Anh Tài
28
1
1
0
0
0
0
27
Nguyễn Cảnh Anh
24
1
14
0
0
0
0
7
Nguyễn Thanh Nhân
24
6
103
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Triệu
21
5
49
0
0
0
0
66
Phan Du Hoc
23
7
614
0
0
1
0
33
Rodrigues Jairo
31
7
614
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cao Hoang Minh
21
1
1
0
0
0
0
86
Dụng Quang Nho
24
7
575
0
0
2
0
Ho Minh
23
1
16
0
0
0
0
18
Lê Hữu Phước
23
1
6
0
0
0
0
22
Marciel
29
7
603
2
0
1
0
3
Phạm Ly Duc
21
7
630
1
0
0
0
15
Trần Bảo Toàn
24
5
351
1
0
0
0
10
Trần Minh Vương
29
7
498
0
0
1
0
6
Trần Thanh Sơn
26
7
528
1
0
3
0
60
Võ Đình Lâm
24
6
151
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
6
440
0
0
0
0
19
Nguyen Hoàng Quốc Chí
21
4
200
0
0
0
0
16
Trần Gia Bao
16
2
19
1
0
0
0
30
Vũ Minh Hiếu
22
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Tien Thanh
?
Quảng cáo