Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Giana Erminio, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Giana Erminio
Sân vận động:
Stadio Citta di Gorgonzola
(Gorgonzola)
Sức chứa:
3 766
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mangiapoco Stefano
20
7
630
0
0
0
0
29
Moro Luca
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
10
660
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
20
7
346
0
0
1
1
18
De Maria Vincent
24
8
365
0
0
0
0
6
Ferri Luca
33
10
856
1
0
2
0
77
Piazza Andrea
20
6
230
1
0
3
1
26
Previtali Nicolas
20
13
1170
0
0
2
0
47
Scaringi Mattia
21
8
586
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ballabio Marco
24
10
708
1
0
2
0
23
Caferri Lorenzo
25
13
1168
0
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
27
12
1017
4
0
2
1
33
Marchesi Federico
25
4
125
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
35
12
1036
0
0
2
0
8
Montipo Martin
24
7
155
0
0
0
0
20
Muzio Carmelo
21
1
15
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
1
35
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
38
11
797
0
0
6
0
99
Renda Federico
20
7
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avinci Gabriel
20
6
169
0
0
0
0
21
Pala Alberto
20
8
284
0
0
0
0
11
Spaviero Tommaso
25
12
515
1
0
0
0
19
Stuckler David
20
12
729
4
0
2
0
9
Trombetta Michele
30
8
507
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buzzi Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
22
Mangiapoco Stefano
20
7
630
0
0
0
0
29
Moro Luca
20
6
540
0
0
1
0
1
Pirola Carlo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alborghetti Mattia
26
10
660
0
0
0
0
13
Colombara Matteo
20
7
346
0
0
1
1
18
De Maria Vincent
24
8
365
0
0
0
0
6
Ferri Luca
33
10
856
1
0
2
0
77
Piazza Andrea
20
6
230
1
0
3
1
26
Previtali Nicolas
20
13
1170
0
0
2
0
47
Scaringi Mattia
21
8
586
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ballabio Marco
24
10
708
1
0
2
0
73
Buzzi Emanuele
17
0
0
0
0
0
0
23
Caferri Lorenzo
25
13
1168
0
0
0
0
10
Lamesta Alessandro
27
12
1017
4
0
2
1
33
Marchesi Federico
25
4
125
0
0
1
0
14
Marotta Matteo
35
12
1036
0
0
2
0
8
Montipo Martin
24
7
155
0
0
0
0
20
Muzio Carmelo
21
1
15
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
1
35
0
0
0
0
7
Pinto Daniele
38
11
797
0
0
6
0
24
Pirotta Davide
18
0
0
0
0
0
0
99
Renda Federico
20
7
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avinci Gabriel
20
6
169
0
0
0
0
21
Pala Alberto
20
8
284
0
0
0
0
11
Spaviero Tommaso
25
12
515
1
0
0
0
19
Stuckler David
20
12
729
4
0
2
0
9
Trombetta Michele
30
8
507
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chiappella Andrea
36
Quảng cáo