Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gibraltar, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Gibraltar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banda Bradley
26
1
90
0
0
0
0
23
Coleing Dayle
27
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
1
90
0
0
1
0
16
Bent Dan
28
1
90
0
0
0
0
20
Britto Ethan
23
1
90
0
0
1
0
2
Jolley Ethan
27
1
73
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
1
90
0
0
0
0
12
Olivero Jayce
26
1
90
0
0
1
0
11
Valarino Julian
24
1
18
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Scanlon James
17
1
90
1
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
1
90
0
0
1
0
10
Walker Liam
36
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartolo Jaiden
18
1
34
0
0
1
0
7
Casciaro Lee
42
1
1
0
0
0
0
19
De Barr Tjay
24
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Vlahovic Julio Cesar
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banda Bradley
26
1
90
0
0
0
0
23
Coleing Dayle
27
0
0
0
0
1
0
13
Hankins Jaylan
23
0
0
0
0
0
0
13
Lopez Christian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
1
90
0
0
1
0
16
Bent Dan
28
1
90
0
0
0
0
20
Britto Ethan
23
1
90
0
0
1
0
2
Carrington Tyler
18
0
0
0
0
0
0
3
Chipolina Joseph
36
0
0
0
0
0
0
14
Chipolina Roy
41
0
0
0
0
0
0
2
Jolley Ethan
27
1
73
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
1
90
0
0
0
0
12
Olivero Jayce
26
1
90
0
0
1
0
17
Ronan Kian
23
0
0
0
0
0
0
15
Santos Ethan
25
0
0
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
1
18
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ballantine Scott
28
0
0
0
0
0
0
14
De Haro Evan
21
0
0
0
0
0
0
15
Hartman Niels
23
0
0
0
0
0
0
4
Llambias Ethan
23
0
0
0
0
0
0
22
Peacock Dylan
23
0
0
0
0
0
0
12
Pozo Nicholas
19
0
0
0
0
0
0
5
Ronco Kevagn
26
0
0
0
0
0
0
14
Scanlon James
17
1
90
1
0
0
0
4
Sergeant John
29
0
0
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
1
90
0
0
1
0
10
Walker Liam
36
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartolo Jaiden
18
1
34
0
0
1
0
7
Casciaro Lee
42
1
1
0
0
0
0
19
De Barr Tjay
24
1
57
0
0
0
0
9
El Hmidi Ayoub
23
0
0
0
0
0
0
20
Jessop Liam
19
0
0
0
0
0
0
21
Ruiz Michael
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Vlahovic Julio Cesar
67
Quảng cáo