Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gijon, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Gijon
Sân vận động:
El Molinón
(Gijón)
Sức chứa:
29 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yanez Ruben
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
Chấn thương cơ
35
5
372
1
1
4
0
23
Curbelo de la Fe Eric
30
5
388
0
0
2
0
5
Garcia Pablo
24
3
81
0
0
1
0
26
Martinez Iker
20
1
1
0
0
0
0
4
Pier Roberto
29
1
19
0
0
1
0
2
Rosas Guillermo
24
5
413
0
0
3
0
22
Sanchez Diego
21
4
312
0
0
0
0
20
Vazquez Kevin
31
2
39
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernal Jesus
27
5
376
0
0
0
0
7
Campos Gaspar
24
5
382
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
4
245
0
0
1
0
10
Mendez Nacho
26
5
346
0
0
0
0
14
Olaetxea Lander
31
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Caicedo Jordy
26
1
27
0
0
1
0
11
Campuzano Bonilla Victor
27
5
80
2
0
2
0
17
Dubasin Jonathan
24
5
414
1
1
0
0
18
Gelabert Pina Cesar
23
4
86
0
0
0
0
19
Otero Juan
29
5
395
1
0
0
0
9
Queipo Dani
22
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albes Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Henriksson Elmo
21
0
0
0
0
0
0
13
Joel Christian
25
0
0
0
0
0
0
1
Yanez Ruben
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cote
Chấn thương cơ
35
5
372
1
1
4
0
23
Curbelo de la Fe Eric
30
5
388
0
0
2
0
5
Garcia Pablo
24
3
81
0
0
1
0
29
Kembo Yann
22
0
0
0
0
0
0
15
Maras Nikola
28
0
0
0
0
0
0
26
Martinez Iker
20
1
1
0
0
0
0
38
Mbemba Pierre
20
0
0
0
0
0
0
34
Montes Borja
19
0
0
0
0
0
0
4
Pier Roberto
29
1
19
0
0
1
0
2
Rosas Guillermo
24
5
413
0
0
3
0
22
Sanchez Diego
21
4
312
0
0
0
0
20
Vazquez Kevin
31
2
39
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernal Jesus
27
5
376
0
0
0
0
7
Campos Gaspar
24
5
382
0
0
0
0
39
Castro Oscar
23
0
0
0
0
0
0
6
Martin Nacho
22
4
245
0
0
1
0
10
Mendez Nacho
26
5
346
0
0
0
0
14
Olaetxea Lander
31
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acerete Cristian
22
0
0
0
0
0
0
16
Caicedo Jordy
26
1
27
0
0
1
0
11
Campuzano Bonilla Victor
27
5
80
2
0
2
0
17
Dubasin Jonathan
24
5
414
1
1
0
0
18
Gelabert Pina Cesar
23
4
86
0
0
0
0
34
Lozano Esteban
21
0
0
0
0
0
0
19
Otero Juan
29
5
395
1
0
0
0
27
Oyon Alex
21
0
0
0
0
0
0
9
Queipo Dani
22
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Albes Ruben
39
Quảng cáo