Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnasia L.P., Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Gimnasia L.P.
Sân vận động:
Estadio Juan Carmelo Zerillo
(La Plata)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
8
720
0
0
1
1
13
Ledesma Marcos
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
13
1164
0
0
4
1
32
Canto Gustavo
30
3
269
0
0
2
0
18
Colazo Nicolas
34
10
786
1
1
1
0
28
Corbalan Fabricio
20
2
12
0
0
0
0
35
Cortazzo Juan
18
4
314
0
0
1
0
3
Gallo Rodrigo
23
3
189
0
0
0
0
4
Morales Leonardo
33
12
1065
0
0
5
0
15
Pintado Juan
27
14
1246
0
4
0
0
26
Rodriguez Valentin
23
4
207
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
5
185
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
14
1033
2
1
4
0
10
De Blasis Pablo
36
10
737
1
0
1
0
6
Fernandez Martin
23
5
379
0
0
3
0
36
Garayalde Nicolas
25
9
619
0
0
2
0
16
Max Augusto
32
1
19
0
0
0
0
8
Miranda Matias
24
1
22
0
0
0
0
5
Sanchez Nicolas
20
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
11
836
3
2
0
0
25
Briasco Norberto
28
3
207
1
0
0
0
30
Castillo Rodrigo
25
14
1260
4
2
3
0
22
Esquivel Juan
24
3
41
0
0
2
1
31
Primante Santino
?
2
14
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
3
24
0
0
0
0
11
Zalazar David
22
14
493
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
1
90
0
0
0
0
13
Ledesma Marcos
28
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
2
180
0
0
0
1
18
Colazo Nicolas
34
2
180
1
0
0
0
35
Cortazzo Juan
18
1
8
0
0
0
1
4
Morales Leonardo
33
2
180
0
0
0
0
15
Pintado Juan
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
1
90
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
1
78
0
0
1
0
10
De Blasis Pablo
36
1
0
1
0
0
0
6
Fernandez Martin
23
1
90
0
0
0
0
36
Garayalde Nicolas
25
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
2
103
0
0
1
0
25
Briasco Norberto
28
1
8
0
0
0
0
30
Castillo Rodrigo
25
2
180
0
2
0
0
11
Zalazar David
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabral Yonathan
32
10
707
1
0
2
1
32
Canto Gustavo
30
6
493
0
0
2
2
18
Colazo Nicolas
34
6
402
0
0
0
0
3
Gallo Rodrigo
23
2
100
0
0
0
0
4
Morales Leonardo
33
12
1022
1
1
4
0
15
Pintado Juan
27
12
1024
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
2
35
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
9
515
0
0
2
0
10
De Blasis Pablo
36
14
1185
1
4
2
0
8
Miranda Matias
24
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
7
430
0
1
0
1
30
Castillo Rodrigo
25
4
150
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
11
354
0
0
1
0
11
Zalazar David
22
5
141
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Insfran Nelson
29
23
2070
0
0
2
1
12
Kadijevic Julian
20
0
0
0
0
0
0
13
Ledesma Marcos
28
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blasi Brian
28
0
0
0
0
0
0
20
Cabral Yonathan
32
25
2051
1
0
6
3
32
Canto Gustavo
30
9
762
0
0
4
2
18
Colazo Nicolas
34
18
1368
2
1
1
0
28
Corbalan Fabricio
20
2
12
0
0
0
0
35
Cortazzo Juan
18
5
322
0
0
1
1
3
Gallo Rodrigo
23
5
289
0
0
0
0
21
Martinez Enzo
26
0
0
0
0
0
0
4
Morales Leonardo
33
26
2267
1
1
9
0
40
Penalva Valentin
21
0
0
0
0
0
0
15
Pintado Juan
27
28
2450
0
4
3
0
26
Rodriguez Valentin
23
4
207
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolivar Agustin Gabriel
28
8
310
0
0
0
0
19
Castro Lucas
35
24
1626
2
1
7
0
10
De Blasis Pablo
36
25
1922
3
4
3
0
6
Fernandez Martin
23
6
469
0
0
3
0
36
Garayalde Nicolas
25
10
702
0
0
2
0
34
Mamut Leandro
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
16
Max Augusto
32
1
19
0
0
0
0
8
Miranda Matias
24
3
41
0
0
0
0
5
Sanchez Nicolas
20
1
5
0
0
0
0
Zappulla Ignacio
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abaldo Matias
20
20
1369
3
3
1
1
25
Briasco Norberto
28
4
215
1
0
0
0
30
Castillo Rodrigo
25
20
1590
4
4
3
0
22
Esquivel Juan
24
3
41
0
0
2
1
9
Panaro Carlos
22
0
0
0
0
0
0
31
Primante Santino
?
2
14
0
0
0
0
33
Troyansky Franco
27
14
378
0
0
1
0
11
Zalazar David
22
20
724
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
43
Quảng cáo