Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnasia Mendoza, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Gimnasia Mendoza
Sân vận động:
Victor Legrotaglie
(Mendoza)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Montagnino Daniel
23
2
180
0
0
0
0
12
Petruchi Lautaro
26
7
630
0
0
0
0
1
Tagliamonte Matias
26
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
14
714
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
24
23
1834
0
0
5
0
14
Gutierrez Alejandro
29
8
537
2
0
1
0
4
Meritello Franco Ivan
28
24
1520
2
0
4
1
2
Mondino Diego
29
21
1876
0
0
5
0
15
Nadalin Facundo
27
26
1434
0
0
2
0
6
Padilla Maximiliano
30
35
3059
5
0
11
1
15
Paniagua Hugo
22
3
133
0
0
0
0
3
Recalde Matias
27
37
3265
2
0
7
1
4
Torres Federico
25
6
451
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonini Fermin
27
30
1995
0
0
8
1
5
Antonio Ignacio
29
37
2934
2
0
3
0
18
Barboza Octavio
25
14
361
0
0
2
0
13
De Stefano Juan
23
1
3
0
0
0
0
16
Herrera Hector
22
2
17
0
0
0
0
16
Molina Daniel
25
1
7
0
0
1
0
10
Puch Jeremias
25
11
368
0
0
1
0
11
Rinaldi Nicolas
31
28
1146
0
0
2
0
10
Rodriguez Jeremias
25
25
1739
3
0
4
0
19
Salega Gonzalo
25
13
278
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciccolini Leandro
29
34
2321
4
0
4
0
13
Esposito Gaston
26
18
608
2
0
3
0
8
Romano Nicolas
25
36
2055
5
0
5
0
9
Silba Luis
34
39
2896
11
0
5
0
7
Solis Nazareno
30
37
2586
4
0
7
0
20
Spetale Aaron
24
29
1019
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petruchi Lautaro
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
1
90
0
0
0
0
14
Gutierrez Alejandro
29
1
90
0
0
1
0
15
Nadalin Facundo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonini Fermin
27
1
77
0
0
1
0
5
Antonio Ignacio
29
1
14
0
0
0
0
18
Barboza Octavio
25
1
90
0
0
0
0
10
Rodriguez Jeremias
25
1
8
0
0
0
0
19
Salega Gonzalo
25
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciccolini Leandro
29
1
45
0
0
0
0
8
Romano Nicolas
25
1
46
0
0
0
0
9
Silba Luis
34
2
45
1
0
0
0
7
Solis Nazareno
30
2
25
1
0
0
0
20
Spetale Aaron
24
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Montagnino Daniel
23
2
180
0
0
0
0
12
Petruchi Lautaro
26
8
720
0
0
0
0
1
Tagliamonte Matias
26
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bindella Augustin
23
15
804
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
24
23
1834
0
0
5
0
14
Gutierrez Alejandro
29
9
627
2
0
2
0
4
Meritello Franco Ivan
28
24
1520
2
0
4
1
2
Mondino Diego
29
21
1876
0
0
5
0
15
Nadalin Facundo
27
27
1524
0
0
2
0
6
Padilla Maximiliano
30
35
3059
5
0
11
1
15
Paniagua Hugo
22
3
133
0
0
0
0
3
Recalde Matias
27
37
3265
2
0
7
1
4
Torres Federico
25
6
451
0
0
2
1
15
Ubeda Martin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonini Fermin
27
31
2072
0
0
9
1
5
Antonio Ignacio
29
38
2948
2
0
3
0
18
Barboza Octavio
25
15
451
0
0
2
0
13
De Stefano Juan
23
1
3
0
0
0
0
16
Herrera Hector
22
2
17
0
0
0
0
16
Molina Daniel
25
1
7
0
0
1
0
10
Puch Jeremias
25
11
368
0
0
1
0
11
Rinaldi Nicolas
31
28
1146
0
0
2
0
10
Rodriguez Jeremias
25
26
1747
3
0
4
0
19
Salega Gonzalo
25
14
344
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciccolini Leandro
29
35
2366
4
0
4
0
13
Esposito Gaston
26
18
608
2
0
3
0
8
Romano Nicolas
25
37
2101
5
0
5
0
9
Silba Luis
34
41
2941
12
0
5
0
7
Solis Nazareno
30
39
2611
5
0
7
0
20
Spetale Aaron
24
30
1102
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
43
Quảng cáo