Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnasia y Tiro, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Gimnasia y Tiro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abello Daniel Alesandro
30
26
2306
0
0
5
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
15
Galetto Juan
27
16
1122
1
0
3
1
14
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
13
Monti Isaac
26
7
439
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
30
2675
1
0
11
0
14
Sanabria Ignacio-Jorge
34
23
1554
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
14
1260
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
31
2556
0
0
8
0
17
Busse Walter
37
27
2001
2
0
0
0
10
Carrasco Daniel
31
15
920
2
0
2
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
28
2365
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
27
2023
1
0
5
1
14
Narese Exequiel
34
8
238
0
0
1
0
7
Rocca Juan
22
11
412
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
12
537
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
20
1281
0
0
1
1
9
Attis Tomas Adriel
24
26
1497
2
0
5
2
8
Chaves Ariel
32
20
1067
1
0
5
2
18
Duarte Brian
25
10
240
0
0
1
0
15
Esparza Heredia Humberto Martin
29
11
211
0
0
1
0
20
Gordillo Lautaro
25
24
1447
3
0
5
1
20
Ibanez Maximiliano
24
7
70
1
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
9
Rojas Fabricio
23
29
1930
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
32
2880
0
0
3
0
12
Abraham Facundo
28
0
0
0
0
0
0
12
Beltran Lucas
22
0
0
0
0
0
0
12
Cosentino Frederico
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abello Daniel Alesandro
30
26
2306
0
0
5
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
15
Galetto Juan
27
16
1122
1
0
3
1
14
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
13
Monti Isaac
26
7
439
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
30
2675
1
0
11
0
14
Sanabria Ignacio-Jorge
34
23
1554
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
14
1260
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
31
2556
0
0
8
0
17
Busse Walter
37
27
2001
2
0
0
0
10
Carrasco Daniel
31
15
920
2
0
2
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
28
2365
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
27
2023
1
0
5
1
14
Narese Exequiel
34
8
238
0
0
1
0
7
Rocca Juan
22
11
412
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
12
537
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
20
1281
0
0
1
1
9
Attis Tomas Adriel
24
26
1497
2
0
5
2
8
Chaves Ariel
32
20
1067
1
0
5
2
18
Duarte Brian
25
10
240
0
0
1
0
15
Esparza Heredia Humberto Martin
29
11
211
0
0
1
0
20
Gordillo Lautaro
25
24
1447
3
0
5
1
20
Ibanez Maximiliano
24
7
70
1
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
9
Rojas Fabricio
23
29
1930
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Quảng cáo