Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnastic, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Gimnastic
Sân vận động:
Nou Estadi de Tarragona
(Tarragona)
Sức chứa:
14 591
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varo Lara Alberto
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
24
4
357
0
0
1
0
5
Dufur Unai
25
4
360
0
0
1
0
7
Jimenez Nil
24
3
14
0
0
0
0
15
Leal Antonio
25
3
202
0
0
2
0
21
Oriol Joan
37
4
358
1
0
1
0
3
Perez Gorka
29
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
4
343
1
0
0
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
4
350
1
0
0
0
16
Lopez Moreno Alejandro
27
3
57
0
0
0
0
8
Montalvo Marc
22
4
187
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
4
350
0
0
1
0
20
Tirlea Alexandru
24
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonin
24
4
261
0
0
1
0
11
Fernandez Marc
34
4
87
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
4
339
1
0
0
0
18
Jimenez Alex
20
2
33
0
0
0
0
22
Narro Victor
25
4
287
0
0
0
0
19
Rodriguez Mario
27
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varo Lara Alberto
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
24
4
390
0
0
0
0
5
Dufur Unai
25
1
47
0
0
0
0
21
Oriol Joan
37
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
4
290
0
0
0
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
3
235
1
0
0
0
18
Martinez Borja
29
4
166
1
0
1
0
8
Montalvo Marc
22
1
1
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
4
382
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Concha David
27
4
295
1
0
1
0
11
Fernandez Marc
34
4
124
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
4
249
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rebollo Daniel
24
0
0
0
0
0
0
26
Salva Joan
22
0
0
0
0
0
0
1
Varo Lara Alberto
31
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Domingo Ciuraneta Pol
24
8
747
0
0
1
0
5
Dufur Unai
25
5
407
0
0
1
0
7
Jimenez Nil
24
3
14
0
0
0
0
15
Leal Antonio
25
3
202
0
0
2
0
21
Oriol Joan
37
8
748
1
0
3
0
3
Perez Gorka
29
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Pablo
28
8
633
1
0
0
0
6
Gorostidi Garcia Ander
28
7
585
2
0
0
0
16
Lopez Moreno Alejandro
27
3
57
0
0
0
0
18
Martinez Borja
29
4
166
1
0
1
0
8
Montalvo Marc
22
5
188
0
0
0
0
31
Pozo Gil Teo
21
0
0
0
0
0
0
27
Sans Arnau
19
0
0
0
0
0
0
14
Sanz Oscar
24
8
732
0
0
2
0
20
Tirlea Alexandru
24
1
4
0
0
0
0
2
Vicens Biel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonin
24
4
261
0
0
1
0
23
Concha David
27
4
295
1
0
1
0
11
Fernandez Marc
34
8
211
0
0
0
0
33
Guzman Santiago
?
0
0
0
0
0
0
10
Jardi Jaume
22
8
588
1
0
1
0
18
Jimenez Alex
20
2
33
0
0
0
0
22
Narro Victor
25
4
287
0
0
0
0
19
Rodriguez Mario
27
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidal Dani
32
Quảng cáo