Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gimnastica Segoviana, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Gimnastica Segoviana
Sân vận động:
Estadio La Albuera
(Segovia)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carmona Pablo
36
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
12
999
1
0
2
0
18
Gabriel Palmero
22
9
432
0
0
1
0
21
Juan Silva
26
9
590
0
0
4
0
4
Lopez David
24
8
586
0
0
3
0
26
Marcos Hugo
21
9
381
0
0
2
0
3
Molina Sergio
24
9
687
1
0
1
0
30
Pichu
28
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
7
299
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
12
733
2
0
0
0
17
Chupo
33
7
539
0
0
2
0
22
De La Mata Juan
26
11
865
0
0
1
0
8
Diaz Hugo
27
8
547
2
0
2
0
30
Hernando Diego
20
1
17
0
0
0
0
29
Ibanes Rodrigo
?
1
16
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
7
440
0
0
2
0
6
Olmedilla Manu
35
9
570
0
0
2
0
20
Tellechea Ignacio
28
12
638
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
12
912
2
0
2
0
19
Davo
24
12
945
7
0
1
0
23
Ferreiroa Fernan
29
9
384
0
0
1
0
9
Gomez Diego
25
7
198
0
0
0
0
16
Sanz Rodrigo
31
3
68
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Oliva Hector
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
1
120
0
0
0
0
18
Gabriel Palmero
22
1
65
0
0
0
0
21
Juan Silva
26
1
120
0
0
0
0
26
Marcos Hugo
21
1
15
0
0
0
0
3
Molina Sergio
24
1
106
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
1
56
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
1
46
0
0
0
0
17
Chupo
33
1
56
0
0
0
0
8
Diaz Hugo
27
1
40
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
1
81
0
0
0
0
6
Olmedilla Manu
35
1
120
1
0
0
0
20
Tellechea Ignacio
28
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
1
75
0
0
0
0
19
Davo
24
1
75
0
0
0
0
23
Ferreiroa Fernan
29
1
46
0
0
0
0
9
Gomez Diego
25
1
120
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carmona Pablo
36
12
1080
0
0
1
0
25
Changyi Li
21
0
0
0
0
0
0
44
Oliva Hector
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abel Pascual
28
13
1119
1
0
2
0
18
Gabriel Palmero
22
10
497
0
0
1
0
28
Garcia Guillermo
18
0
0
0
0
0
0
21
Juan Silva
26
10
710
0
0
4
0
4
Lopez David
24
8
586
0
0
3
0
26
Marcos Hugo
21
10
396
0
0
2
0
3
Molina Sergio
24
10
793
1
0
2
0
30
Pichu
28
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Astray Pedro
32
8
355
0
0
0
0
10
Borrego Javier
28
13
779
2
0
0
0
17
Chupo
33
8
595
0
0
2
0
22
De La Mata Juan
26
11
865
0
0
1
0
8
Diaz Hugo
27
9
587
2
0
2
0
30
Hernando Diego
20
1
17
0
0
0
0
29
Ibanes Rodrigo
?
1
16
0
0
0
0
14
Llorente Fernando
34
8
521
0
0
2
0
6
Olmedilla Manu
35
10
690
1
0
2
0
20
Tellechea Ignacio
28
13
703
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berlanga Miguel
24
13
987
2
0
2
0
19
Davo
24
13
1020
7
0
1
0
23
Ferreiroa Fernan
29
10
430
0
0
1
0
9
Gomez Diego
25
8
318
0
0
1
0
16
Sanz Rodrigo
31
3
68
0
0
1
0
Quảng cáo