Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gintra Nữ, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Gintra Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Tuomi Liisa
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
154
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
0
0
9
Jaatinen Silja
22
2
180
0
1
0
0
44
Mikutaite Algimante
27
2
180
0
0
0
0
12
Peabody Elena
23
2
136
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hagstrom Monica
24
2
180
0
1
0
0
2
Hawkinson Kaya
24
2
32
1
0
0
0
16
Kazarina Agnieska
18
2
111
0
0
0
0
8
Shamase Sphumelele
22
2
180
4
0
0
0
6
Shamase Thubelihle
22
2
168
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kubiliute Laura
21
2
44
0
0
0
0
7
Prosceviciute Meida
19
1
13
0
0
0
0
28
Supelyte Erika
21
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojala Ollipekka
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kleveckaite Ausra
25
0
0
0
0
0
0
10
Tuomi Liisa
21
2
180
0
0
0
0
1
Vasilenko Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beal Rashida Marie
?
2
154
0
0
0
0
30
Bujokaite Urte
18
0
0
0
0
0
0
5
Goncalves Sabrina
21
2
180
0
0
0
0
9
Jaatinen Silja
22
2
180
0
1
0
0
44
Mikutaite Algimante
27
2
180
0
0
0
0
12
Peabody Elena
23
2
136
0
0
0
0
17
Romanovskaja Tereza
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hagstrom Monica
24
2
180
0
1
0
0
2
Hawkinson Kaya
24
2
32
1
0
0
0
16
Kazarina Agnieska
18
2
111
0
0
0
0
11
Misiunaite Dominyka
17
0
0
0
0
0
0
27
Partikaite Eitvyde
20
0
0
0
0
0
0
8
Shamase Sphumelele
22
2
180
4
0
0
0
6
Shamase Thubelihle
22
2
168
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kubiliute Laura
21
2
44
0
0
0
0
7
Prosceviciute Meida
19
1
13
0
0
0
0
28
Supelyte Erika
21
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojala Ollipekka
?
Quảng cáo