Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Girona, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Girona
Sân vận động:
Estadio Municipal de Montilivi
Sức chứa:
14 624
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gazzaniga Paulo
32
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
34
10
799
0
1
1
0
16
Frances Alejandro
Chấn thương đùi
22
8
560
0
0
1
0
3
Gutierrez Miguel
23
11
990
1
2
0
0
15
Juanpe
33
3
181
0
0
1
0
18
Krejci Ladislav
25
6
460
0
0
2
0
5
Lopez David
35
11
937
0
0
2
0
4
Martinez Arnau
21
9
638
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
6
342
1
0
1
0
28
Clua Oya Silvi
19
2
138
0
0
0
0
21
Herrera Yangel
26
10
732
1
1
3
0
23
Martin Ivan
Chấn thương cơ20.11.2024
25
9
746
1
0
0
0
27
Misehouy Gabriel
Chấn thương cơ
19
6
188
1
0
0
0
14
Romeu Oriol
33
7
337
0
0
2
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
20
6
290
0
0
0
0
8
Tsygankov Viktor
Chấn thương cơ
26
6
444
1
1
1
0
6
van de Beek Donny
27
8
450
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ba Papa
20
1
48
0
0
0
0
11
Danjuma Arnaut
Chấn thương cơ
27
8
514
0
0
1
0
29
Kim Min-Soo
18
2
20
0
0
0
0
19
Miovski Bojan
Chấn thương mắt cá chân
25
6
385
0
0
0
0
24
Portu
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
32
6
166
0
1
1
0
9
Ruiz Abel
Chấn thương cơ20.11.2024
24
9
664
2
0
2
0
20
Salvatierra Bryan
23
10
615
1
0
1
0
7
Stuani Cristhian
38
8
158
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juan Carlos Martin
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blind Daley
34
1
46
0
0
0
0
3
Gutierrez Miguel
23
1
45
0
1
0
0
15
Juanpe
33
1
90
0
0
0
0
18
Krejci Ladislav
25
1
90
0
0
0
0
5
Lopez David
35
1
45
0
0
0
0
4
Martinez Arnau
21
1
90
1
1
0
0
37
Martinez Raul
22
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clua Oya Silvi
19
1
70
0
0
0
0
29
Minsu Empata
18
1
90
0
0
0
0
27
Misehouy Gabriel
Chấn thương cơ
19
1
46
0
0
1
0
6
van de Beek Donny
27
1
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ba Papa
20
1
45
0
1
0
0
11
Danjuma Arnaut
Chấn thương cơ
27
1
10
0
0
0
0
19
Miovski Bojan
Chấn thương mắt cá chân
25
1
90
2
0
0
0
20
Salvatierra Bryan
23
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gazzaniga Paulo
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Frances Alejandro
Chấn thương đùi
22
2
93
0
0
1
0
3
Gutierrez Miguel
23
3
270
1
0
0
0
15
Juanpe
33
1
90
1
0
0
0
18
Krejci Ladislav
25
3
270
0
0
1
0
5
Lopez David
35
3
188
1
0
1
0
4
Martinez Arnau
21
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
2
41
0
0
0
0
21
Herrera Yangel
26
2
172
0
0
1
0
23
Martin Ivan
Chấn thương cơ20.11.2024
25
3
180
0
0
1
0
14
Romeu Oriol
33
1
90
0
0
1
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
20
2
34
0
0
0
0
8
Tsygankov Viktor
Chấn thương cơ
26
2
117
0
0
0
0
6
van de Beek Donny
27
3
223
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Danjuma Arnaut
Chấn thương cơ
27
3
185
0
2
1
0
19
Miovski Bojan
Chấn thương mắt cá chân
25
2
142
0
0
0
0
24
Portu
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
32
2
42
0
0
0
0
20
Salvatierra Bryan
23
2
141
0
0
0
0
7
Stuani Cristhian
38
3
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Andreev Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
41
Fonallet Garcia Pau
17
0
0
0
0
0
0
42
Garcia Lucas
20
0
0
0
0
0
0
13
Gazzaniga Paulo
32
15
1350
0
0
4
0
1
Juan Carlos Martin
36
1
90
0
0
0
0
25
Lopez Pau
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aznar Marc
18
0
0
0
0
0
0
17
Blind Daley
34
11
845
0
1
1
0
16
Frances Alejandro
Chấn thương đùi
22
10
653
0
0
2
0
3
Gutierrez Miguel
23
15
1305
2
3
0
0
15
Juanpe
33
5
361
1
0
1
0
18
Krejci Ladislav
25
10
820
0
0
3
0
5
Lopez David
35
15
1170
1
0
3
0
4
Martinez Arnau
21
13
998
2
2
2
0
37
Martinez Raul
22
1
21
0
0
0
0
45
Ruiz Ferran
21
0
0
0
0
0
0
35
Yaakobishvili Antal
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
8
383
1
0
1
0
28
Clua Oya Silvi
19
3
208
0
0
0
0
21
Herrera Yangel
26
12
904
1
1
4
0
23
Martin Ivan
Chấn thương cơ20.11.2024
25
12
926
1
0
1
0
29
Minsu Empata
18
1
90
0
0
0
0
27
Misehouy Gabriel
Chấn thương cơ
19
7
234
1
0
1
0
14
Romeu Oriol
33
8
427
0
0
3
0
22
Solis Romero Jhon Elmer
Chấn thương cơ
20
8
324
0
0
0
0
8
Tsygankov Viktor
Chấn thương cơ
26
8
561
1
1
1
0
6
van de Beek Donny
27
12
754
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arango Juan
18
0
0
0
0
0
0
44
Ba Papa
20
2
93
0
1
0
0
46
Camara Dawda
22
0
0
0
0
0
0
11
Danjuma Arnaut
Chấn thương cơ
27
12
709
0
2
2
0
30
Garcia Enric
18
0
0
0
0
0
0
31
Jastin Garcia
Chấn thương vai
20
0
0
0
0
0
0
29
Kim Min-Soo
18
2
20
0
0
0
0
19
Miovski Bojan
Chấn thương mắt cá chân
25
9
617
2
0
0
0
24
Portu
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
32
8
208
0
1
1
0
9
Ruiz Abel
Chấn thương cơ20.11.2024
24
9
664
2
0
2
0
20
Salvatierra Bryan
23
13
802
2
0
1
0
7
Stuani Cristhian
38
11
322
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Michel
49
Quảng cáo