Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Giugliano, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Giugliano
Sân vận động:
Stadio Alberto De Cristofaro
(Giugliano)
Sức chứa:
6 030
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Barosi Davide
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caldore Marco
30
4
360
0
0
1
0
33
La Vardera Salvatore Dario
22
2
95
0
0
0
0
23
Minelli Alessandro
25
2
17
0
0
0
0
3
Oyewale Suleman
23
3
256
0
0
1
0
15
Solcia Daniele
23
4
360
0
0
1
0
77
Valdesi Andrea
20
4
351
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Acella Christian
22
1
15
0
0
0
0
6
Celeghin Enrico
25
4
137
0
0
1
0
10
Ciuferri Flavio
20
4
261
1
0
0
0
8
De Rosa Roberto
29
4
222
0
0
2
0
17
Giorgione Carmine
33
4
320
0
0
0
0
34
Maselli Sergio
23
4
271
0
0
2
0
44
Peluso Luciano
19
1
5
0
0
0
0
7
Romano Antonio
28
1
81
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balde Ibourahima
25
1
11
0
0
0
0
70
D'Agostino Giuseppe
21
4
126
0
0
1
0
9
De Paoli Andrea
25
3
76
0
0
1
0
18
Masala Michele
20
2
98
0
0
0
0
11
Njambe Moussadja
25
4
241
1
0
2
0
14
Padula Cristian
20
4
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertotto Valerio
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Barosi Davide
24
4
360
0
0
0
0
16
Esposito Matteo
22
0
0
0
0
0
0
1
Pellino Nicola
19
0
0
0
0
0
0
1
Russo Danilo
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caldore Marco
30
4
360
0
0
1
0
21
De Francesco Francesco
22
0
0
0
0
0
0
33
La Vardera Salvatore Dario
22
2
95
0
0
0
0
23
Minelli Alessandro
25
2
17
0
0
0
0
45
Nuredini Ardit
19
0
0
0
0
0
0
3
Oyewale Suleman
23
3
256
0
0
1
0
2
Scaravilli Antonio
19
0
0
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
4
360
0
0
1
0
77
Valdesi Andrea
20
4
351
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Acella Christian
22
1
15
0
0
0
0
6
Celeghin Enrico
25
4
137
0
0
1
0
10
Ciuferri Flavio
20
4
261
1
0
0
0
8
De Rosa Roberto
29
4
222
0
0
2
0
17
Giorgione Carmine
33
4
320
0
0
0
0
34
Maselli Sergio
23
4
271
0
0
2
0
44
Peluso Luciano
19
1
5
0
0
0
0
7
Romano Antonio
28
1
81
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Balde Ibourahima
25
1
11
0
0
0
0
20
Cuciniello Tobia
19
0
0
0
0
0
0
70
D'Agostino Giuseppe
21
4
126
0
0
1
0
9
De Paoli Andrea
25
3
76
0
0
1
0
72
Esposito Gennaro
40
0
0
0
0
0
0
18
Masala Michele
20
2
98
0
0
0
0
11
Njambe Moussadja
25
4
241
1
0
2
0
14
Padula Cristian
20
4
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertotto Valerio
51
Quảng cáo