Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Gjovik-Lyn, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
SK Gjovik-Lyn
Sân vận động:
Gjøvik Stadion
(Gjøvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eriksen Even
18
1
1
0
0
0
0
1
Veloso Rafael
31
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
21
1549
1
0
6
1
6
Hastadklev Asle
22
16
1236
0
0
2
0
4
Jansen Kristian
27
24
2028
1
0
3
0
15
Karlsson Johan
25
15
918
1
0
3
0
18
Nihorimbere Aime
24
22
1910
1
0
3
1
25
Skattum-Dahl Tinius
20
18
988
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
26
7
526
0
0
0
0
23
Wirkestad Theodor
19
14
280
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
19
17
731
0
0
1
0
26
Gashnjani Hynor
21
12
493
0
0
2
0
16
Hagen Oliver Eriksen
18
8
270
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
27
17
686
0
0
1
0
3
Kristiansen Thorbjorn
19
12
937
0
0
3
0
8
Pettersen Jorgen
23
19
1427
1
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
23
1786
0
0
3
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
21
Thorvaldsen Konrad
20
7
565
0
0
2
0
11
Volden Mads
22
22
1799
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
22
25
1676
3
0
5
1
14
Opsahl Martin
18
12
654
1
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
15
927
1
0
3
0
9
Tveten Lasse
19
26
1358
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eriksen Even
18
1
1
0
0
0
0
1
Veloso Rafael
31
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
21
1549
1
0
6
1
6
Hastadklev Asle
22
16
1236
0
0
2
0
4
Jansen Kristian
27
24
2028
1
0
3
0
15
Karlsson Johan
25
15
918
1
0
3
0
18
Nihorimbere Aime
24
22
1910
1
0
3
1
25
Skattum-Dahl Tinius
20
18
988
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
26
7
526
0
0
0
0
23
Wirkestad Theodor
19
14
280
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
19
17
731
0
0
1
0
26
Gashnjani Hynor
21
12
493
0
0
2
0
16
Hagen Oliver Eriksen
18
8
270
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
27
17
686
0
0
1
0
3
Kristiansen Thorbjorn
19
12
937
0
0
3
0
8
Pettersen Jorgen
23
19
1427
1
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
23
1786
0
0
3
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
21
Thorvaldsen Konrad
20
7
565
0
0
2
0
11
Volden Mads
22
22
1799
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
22
25
1676
3
0
5
1
14
Opsahl Martin
18
12
654
1
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
15
927
1
0
3
0
9
Tveten Lasse
19
26
1358
2
0
0
0
Quảng cáo