Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GKS Jastrzebie, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Jastrzebie-Zdroj)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
15
1350
0
0
2
0
12
Trojanowski Filip
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
34
10
856
0
0
3
0
24
Iskra Jakub
22
11
890
0
0
3
0
27
Jakuc Oliwer
19
15
822
1
0
4
0
5
Kucharczyk Pawel
27
5
406
0
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
9
687
0
0
2
0
2
Walczak Michal
19
1
7
0
0
0
0
26
Ziewiec Jan
20
10
784
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fietz Karol
21
13
1103
2
0
2
0
31
Flak Jan
22
16
1341
0
0
3
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
5
118
1
0
1
0
11
Kiebzak Szymon
27
16
1171
2
0
2
0
22
Masiak Kacper
19
8
251
0
0
2
1
6
Maszkowski Szymon
19
16
893
0
0
4
0
66
Mucha Krystian
20
16
939
0
0
0
0
20
Paprzycki Oskar
26
13
1080
0
0
5
1
7
Sliwa Maciej
23
8
607
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
10
122
0
0
1
0
18
Bednarski Michal
28
14
1108
8
0
1
0
90
Matysek Szymon
19
11
266
1
0
0
0
19
Zych Kacper
22
11
451
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
15
1350
0
0
2
0
99
Rusin Wiktor
20
0
0
0
0
0
0
12
Trojanowski Filip
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
34
10
856
0
0
3
0
24
Iskra Jakub
22
11
890
0
0
3
0
27
Jakuc Oliwer
19
15
822
1
0
4
0
5
Kucharczyk Pawel
27
5
406
0
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
9
687
0
0
2
0
2
Walczak Michal
19
1
7
0
0
0
0
26
Ziewiec Jan
20
10
784
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fietz Karol
21
13
1103
2
0
2
0
31
Flak Jan
22
16
1341
0
0
3
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
5
118
1
0
1
0
77
Katus Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
16
1171
2
0
2
0
22
Masiak Kacper
19
8
251
0
0
2
1
6
Maszkowski Szymon
19
16
893
0
0
4
0
66
Mucha Krystian
20
16
939
0
0
0
0
20
Paprzycki Oskar
26
13
1080
0
0
5
1
28
Sajdak Gracjan
17
0
0
0
0
0
0
7
Sliwa Maciej
23
8
607
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
10
122
0
0
1
0
18
Bednarski Michal
28
14
1108
8
0
1
0
90
Matysek Szymon
19
11
266
1
0
0
0
98
Siga Filip
22
0
0
0
0
0
0
19
Zych Kacper
22
11
451
1
0
1
0
Quảng cáo