Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GKS Jastrzebie, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Jastrzebie-Zdroj)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
8
720
0
0
2
0
24
Iskra Jakub
22
3
185
0
0
1
0
27
Jakuc Oliwer
19
8
494
0
0
3
0
5
Kucharczyk Pawel
27
5
406
0
0
1
0
7
Lech Przemyslaw
29
6
529
1
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
2
57
0
0
1
0
2
Walczak Michal
19
1
7
0
0
0
0
26
Ziewiec Jan
20
4
282
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fietz Karol
21
7
607
2
0
1
0
31
Flak Jan
22
8
698
0
0
3
0
8
Jadach Kamil
34
3
21
0
0
0
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
4
115
1
0
1
0
11
Kiebzak Szymon
27
8
652
2
0
0
0
22
Masiak Kacper
19
4
148
0
0
2
0
6
Maszkowski Szymon
19
8
301
0
0
1
0
66
Mucha Krystian
20
8
461
0
0
0
0
20
Paprzycki Oskar
26
8
701
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
4
64
0
0
1
0
18
Bednarski Michal
28
6
429
4
0
0
0
90
Matysek Szymon
19
6
193
1
0
0
0
19
Zych Kacper
22
4
165
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
8
720
0
0
1
0
99
Rusin Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
12
Trojanowski Filip
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
8
720
0
0
2
0
24
Iskra Jakub
22
3
185
0
0
1
0
27
Jakuc Oliwer
19
8
494
0
0
3
0
5
Kucharczyk Pawel
27
5
406
0
0
1
0
7
Lech Przemyslaw
29
6
529
1
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
2
57
0
0
1
0
2
Walczak Michal
19
1
7
0
0
0
0
26
Ziewiec Jan
20
4
282
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fietz Karol
21
7
607
2
0
1
0
31
Flak Jan
22
8
698
0
0
3
0
8
Jadach Kamil
34
3
21
0
0
0
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
4
115
1
0
1
0
77
Katus Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
8
652
2
0
0
0
22
Masiak Kacper
19
4
148
0
0
2
0
6
Maszkowski Szymon
19
8
301
0
0
1
0
66
Mucha Krystian
20
8
461
0
0
0
0
20
Paprzycki Oskar
26
8
701
0
0
3
1
28
Sajdak Gracjan
16
0
0
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
4
64
0
0
1
0
18
Bednarski Michal
28
6
429
4
0
0
0
90
Matysek Szymon
19
6
193
1
0
0
0
98
Siga Filip
22
0
0
0
0
0
0
19
Zych Kacper
22
4
165
0
0
1
0
Quảng cáo