Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GKS Katowice Nữ, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
GKS Katowice Nữ
Sân vận động:
Stadion Podlesianki Katowice
(Katowice)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Seweryn Kinga
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
34
10
804
4
0
1
1
3
Michalczyk Patrycja
26
4
115
0
0
0
0
17
Tkaczyk Kamila
27
5
336
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bednarz Karolina
23
9
555
0
0
0
0
5
Grzybowska Gabriela
21
10
900
4
0
1
0
27
Kaczor Weronika
21
10
797
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
7
546
2
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
3
14
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
4
67
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
26
9
796
1
0
4
0
4
Nowak Katarzyna
20
9
183
1
0
0
0
24
Slowinska Klaudia
25
10
829
3
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
10
869
2
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
23
9
300
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
10
459
5
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
22
9
627
6
0
0
0
47
Langosz Julia
?
5
45
1
0
0
0
6
Maciazka Klaudia
23
10
771
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blaszczyk Zuzanna
16
0
0
0
0
0
0
12
Macala Oliwia
21
0
0
0
0
0
0
31
Seweryn Kinga
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hajduk Marlena
34
10
804
4
0
1
1
20
Konkol Anna
22
0
0
0
0
0
0
3
Michalczyk Patrycja
26
4
115
0
0
0
0
17
Tkaczyk Kamila
27
5
336
0
0
1
0
89
Wojas Alicja
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baumert Weronika
?
0
0
0
0
0
0
11
Bednarz Karolina
23
9
555
0
0
0
0
5
Grzybowska Gabriela
21
10
900
4
0
1
0
27
Kaczor Weronika
21
10
797
1
0
0
0
8
Kozak Kinga
22
7
546
2
0
0
0
30
Kulig Natalia
23
3
14
0
0
0
0
18
Malesa Oliwia
21
0
0
0
0
0
0
13
Misztal Dominika
19
4
67
0
0
0
0
7
Nieciag Aleksandra
26
9
796
1
0
4
0
4
Nowak Katarzyna
20
9
183
1
0
0
0
24
Slowinska Klaudia
25
10
829
3
0
2
0
14
Turkiewicz Anita
25
10
869
2
0
0
0
23
Wlodarczyk Julia
23
9
300
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Binkowska Amelia
22
10
459
5
0
0
0
16
Brzeczek Nicola
22
9
627
6
0
0
0
47
Langosz Julia
?
5
45
1
0
0
0
6
Maciazka Klaudia
23
10
771
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koch Karolina
35
Quảng cáo