Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Glasgow City Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Glasgow City Nữ
Sân vận động:
Petershill Park
(Glasgow)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Easdon Ava
18
4
360
0
0
0
0
29
Gibson Lee
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Foley Megan
31
5
158
0
0
0
0
3
Muir Amy
24
7
604
1
0
2
0
18
Smit Kimberley
25
10
776
0
1
1
1
5
Walsh Claire
30
3
172
0
0
0
0
2
Warrington Chloe
22
8
586
1
3
1
0
22
van Diemen Samantha
22
12
1061
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Amy
26
9
661
0
1
0
0
24
Forrest Lisa
18
10
489
2
3
0
0
12
Forsblom Wilma
21
7
316
2
0
0
0
7
Fulton Mairead
30
4
208
1
0
0
0
4
Lauder Hayley
34
6
328
0
3
0
0
6
Love Joanne
38
2
72
1
0
1
0
10
Wrobel Natalia
21
9
427
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Evans Lisa
32
11
981
1
6
0
0
15
Gambone Aleigh
24
12
890
3
4
0
0
19
Kozlova Nicole
24
12
566
8
1
2
0
8
Lockwood Katie Jayne
26
10
466
1
3
0
0
9
Lovera Brenna
27
8
425
4
2
1
0
21
Maatta Sofia
20
10
838
8
2
0
0
16
Noel Rammie
?
4
41
1
0
0
0
11
Whelan Emily
22
11
741
8
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ross Leanne
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Easdon Ava
18
4
360
0
0
0
0
29
Gibson Lee
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Foley Megan
31
5
158
0
0
0
0
3
Muir Amy
24
7
604
1
0
2
0
18
Smit Kimberley
25
10
776
0
1
1
1
5
Walsh Claire
30
3
172
0
0
0
0
2
Warrington Chloe
22
8
586
1
3
1
0
22
van Diemen Samantha
22
12
1061
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Amy
26
9
661
0
1
0
0
24
Forrest Lisa
18
10
489
2
3
0
0
12
Forsblom Wilma
21
7
316
2
0
0
0
7
Fulton Mairead
30
4
208
1
0
0
0
4
Lauder Hayley
34
6
328
0
3
0
0
6
Love Joanne
38
2
72
1
0
1
0
10
Wrobel Natalia
21
9
427
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Evans Lisa
32
11
981
1
6
0
0
15
Gambone Aleigh
24
12
890
3
4
0
0
19
Kozlova Nicole
24
12
566
8
1
2
0
8
Lockwood Katie Jayne
26
10
466
1
3
0
0
9
Lovera Brenna
27
8
425
4
2
1
0
21
Maatta Sofia
20
10
838
8
2
0
0
30
Martin Sophia
17
0
0
0
0
0
0
16
Noel Rammie
?
4
41
1
0
0
0
11
Whelan Emily
22
11
741
8
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ross Leanne
43
Quảng cáo