Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Glentoran, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Glentoran
Sân vận động:
The Oval
(Belfast)
Sức chứa:
6 054
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gyollai Daniel
27
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amos Danny
24
11
990
2
0
1
0
4
Hvid Frankie
20
16
1413
3
0
4
0
3
Kane Marcus
32
12
731
0
0
4
1
2
Lyons-Foster Kodi
28
7
307
0
0
0
0
5
McClean Patrick
27
14
1254
1
0
2
0
18
Murphy Harry
21
1
46
0
0
0
0
28
Russell Johnny
20
6
132
0
0
0
0
27
Singleton James
29
14
1200
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Douglas James
18
11
563
0
0
0
0
20
Kelly Joshua
25
3
264
0
0
0
0
21
Lindsay Jason
20
6
192
0
0
0
0
8
Palmer Cameron
24
12
882
1
0
1
0
6
Sule Fuad
27
14
1260
0
0
5
0
77
Thorndike Finley
22
8
383
1
0
1
0
29
Wightman Aaron
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouachria Wassim
24
7
130
0
0
1
0
7
Connolly Dylan
29
16
1336
1
0
0
0
9
Donnelly Jay
29
14
935
2
0
4
0
19
Fisher David
22
16
1307
4
0
3
0
30
Jenkins Jordan
24
16
717
2
0
1
0
14
Parfitt-Williams Djair
28
3
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gyollai Daniel
27
16
1440
0
0
0
0
25
Mills Andrew
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amos Danny
24
11
990
2
0
1
0
42
Farley Callan
18
0
0
0
0
0
0
4
Hvid Frankie
20
16
1413
3
0
4
0
3
Kane Marcus
32
12
731
0
0
4
1
2
Lyons-Foster Kodi
28
7
307
0
0
0
0
5
McClean Patrick
27
14
1254
1
0
2
0
18
Murphy Harry
21
1
46
0
0
0
0
24
O'Neill Owen
17
0
0
0
0
0
0
28
Russell Johnny
20
6
132
0
0
0
0
27
Singleton James
29
14
1200
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Douglas James
18
11
563
0
0
0
0
20
Kelly Joshua
25
3
264
0
0
0
0
21
Lindsay Jason
20
6
192
0
0
0
0
8
Palmer Cameron
24
12
882
1
0
1
0
6
Sule Fuad
27
14
1260
0
0
5
0
77
Thorndike Finley
22
8
383
1
0
1
0
29
Wightman Aaron
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouachria Wassim
24
7
130
0
0
1
0
7
Connolly Dylan
29
16
1336
1
0
0
0
9
Donnelly Jay
29
14
935
2
0
4
0
19
Fisher David
22
16
1307
4
0
3
0
30
Jenkins Jordan
24
16
717
2
0
1
0
14
Parfitt-Williams Djair
28
3
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
51
Quảng cáo