Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gnistan, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Gnistan
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
8
720
0
0
0
0
1
Marcucci Anthony
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
15
882
1
0
2
0
11
Katajamaki Pauli
22
7
155
1
0
1
0
40
Ojala Juhani
35
21
1858
0
0
8
0
14
Olander Henrik
26
14
560
0
0
2
0
27
Penninkangas Teemu
32
19
1268
1
0
6
0
22
Raitala Jukka
36
21
1890
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
18
303
0
0
3
1
49
Castro Tomas
25
10
179
0
0
2
0
26
Eremenko Roman
37
13
976
1
2
1
0
15
Europaeus Gabriel
19
12
802
0
0
2
0
19
Hanninen Vertti
22
10
815
5
2
2
0
3
Heiskanen Saku
22
23
2004
4
1
3
0
28
Kabashi Armend
28
15
1171
0
2
5
0
10
Latonen Joakim
26
23
1471
7
3
3
0
18
Pyyskanen Roope
22
13
676
2
1
1
0
31
Tatar Benjamin
30
22
944
3
3
3
0
6
Woivalin Hannes
22
11
694
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
19
1429
4
3
3
0
4
Pettersson Oliver
21
8
709
0
0
2
0
7
Vayrynen Tim
31
8
600
4
2
1
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
5
248
0
0
0
0
11
Katajamaki Pauli
22
5
265
0
0
0
0
40
Ojala Juhani
35
5
363
0
1
0
0
14
Olander Henrik
26
4
285
0
0
1
0
27
Penninkangas Teemu
32
5
367
0
0
2
0
22
Raitala Jukka
36
3
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
5
282
1
1
0
0
49
Castro Tomas
25
1
10
0
0
0
0
15
Europaeus Gabriel
19
1
10
0
0
0
0
19
Hanninen Vertti
22
4
287
0
1
1
0
3
Heiskanen Saku
22
5
285
0
0
1
0
28
Kabashi Armend
28
4
219
0
0
0
0
10
Latonen Joakim
26
3
223
3
1
0
0
25
Malolo Robbie
23
3
93
0
0
0
0
18
Pyyskanen Roope
22
4
124
0
0
0
0
6
Woivalin Hannes
22
5
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
3
149
1
1
0
0
35
Liikonen Kasperi
30
5
94
0
0
2
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Katajamaki Pauli
22
1
74
0
0
0
0
14
Olander Henrik
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
1
90
0
0
0
0
3
Heiskanen Saku
22
2
30
1
0
0
0
10
Latonen Joakim
26
1
61
0
0
0
0
25
Malolo Robbie
23
1
90
0
0
1
0
18
Pyyskanen Roope
22
2
31
1
0
0
0
31
Tatar Benjamin
30
2
31
2
0
1
0
6
Woivalin Hannes
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
1
17
0
0
0
0
35
Liikonen Kasperi
30
2
60
2
0
0
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
2
90
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koski Jiri
29
13
1170
0
0
0
0
1
Marcucci Anthony
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aijala Elias
21
20
1130
1
0
2
0
11
Katajamaki Pauli
22
13
494
1
0
1
0
40
Ojala Juhani
35
26
2221
0
1
8
0
14
Olander Henrik
26
19
935
0
0
4
0
27
Penninkangas Teemu
32
24
1635
1
0
8
0
22
Raitala Jukka
36
24
2132
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agbo David
24
24
675
1
1
3
1
49
Castro Tomas
25
11
189
0
0
2
0
26
Eremenko Roman
37
13
976
1
2
1
0
15
Europaeus Gabriel
19
13
812
0
0
2
0
19
Hanninen Vertti
22
14
1102
5
3
3
0
3
Heiskanen Saku
22
30
2319
5
1
4
0
28
Kabashi Armend
28
19
1390
0
2
5
0
10
Latonen Joakim
26
27
1755
10
4
3
0
25
Malolo Robbie
23
4
183
0
0
1
0
18
Pyyskanen Roope
22
19
831
3
1
1
0
31
Tatar Benjamin
30
24
975
5
3
4
0
6
Woivalin Hannes
22
17
1070
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enkerud Jonas
34
23
1595
5
4
3
0
35
Liikonen Kasperi
30
7
154
2
0
2
0
4
Pettersson Oliver
21
8
709
0
0
2
0
7
Vayrynen Tim
31
8
600
4
2
1
0
7
Yli-Hietanen Kristian
28
4
175
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leppalahti Jussi
38
Quảng cáo