Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Godoy Cruz, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Godoy Cruz
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Mendoza)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
19
1710
0
0
0
0
12
Ramirez Roberto
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
19
1659
0
0
8
0
30
Ardiles Facundo
26
7
173
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
18
1617
0
0
2
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
98
0
0
0
0
26
Mendoza Mateo
19
10
366
0
0
1
0
21
Pereyra Elias
25
14
1039
0
0
4
0
23
Rasmussen Federico
32
18
1526
0
0
6
0
15
Salvareschi Braian
25
1
46
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
15
840
3
0
3
0
27
Andino Santino
19
8
466
2
2
0
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
8
370
0
0
0
0
13
Fernandez Nicolas
26
15
1067
1
2
5
0
5
Leyes Bruno
23
20
1612
0
0
4
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
8
531
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
11
356
0
1
2
0
50
Perez Juan
20
4
195
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
19
1186
3
1
3
0
16
Santiago Mariano
23
5
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
Chấn thương
23
17
1217
2
1
3
0
36
Barrea Daniel
23
19
1012
3
3
2
0
17
Cingolani Luciano
23
1
11
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
13
335
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
17
1146
6
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
2
34
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
5
374
2
0
0
0
8
Valverde Agustin
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
3
113
0
0
0
0
30
Ardiles Facundo
26
1
8
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
3
180
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
1
90
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
57
0
0
2
1
13
Fernandez Nicolas
26
2
172
1
0
0
0
5
Leyes Bruno
23
2
93
0
0
1
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
1
90
0
0
0
0
11
Moreyra Gaston
24
1
21
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
2
68
0
0
1
0
16
Santiago Mariano
23
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
Chấn thương
23
1
32
0
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
1
59
0
0
0
0
17
Cingolani Luciano
23
2
89
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
82
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
1
70
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
13
1170
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
14
1010
0
1
4
0
2
Barrios Pier
34
12
1069
0
0
3
0
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
180
0
1
0
0
21
Pereyra Elias
25
5
390
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
13
1091
0
0
3
0
15
Salvareschi Braian
25
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Andrada Juan
29
7
395
0
0
1
0
7
Cejas Juan
26
12
615
0
2
2
0
13
Fernandez Nicolas
26
12
888
0
1
3
0
5
Leyes Bruno
23
11
707
0
0
1
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
4
178
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
11
657
0
0
1
0
10
Pozzo Tomas Agustin
24
5
184
0
1
2
0
16
Santiago Mariano
23
4
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
Chấn thương
23
9
588
3
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
5
138
0
0
1
0
22
Pino Martin
26
5
138
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
425
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
11
284
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
2
180
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
2
180
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Andrada Juan
29
2
127
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
127
0
0
1
0
13
Fernandez Nicolas
26
2
161
0
0
0
0
5
Leyes Bruno
23
1
11
0
0
1
0
25
Poggi Vicente
22
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barrea Daniel
23
1
28
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
29
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
34
3060
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
5
450
0
0
0
0
40
Salinas Edilson
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
38
2962
0
1
12
0
30
Ardiles Facundo
26
8
181
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
35
3046
0
0
5
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
4
278
0
1
0
0
26
Mendoza Mateo
19
10
366
0
0
1
0
43
Moran Juan
18
0
0
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
19
1429
0
0
4
0
23
Rasmussen Federico
32
35
2977
0
0
11
0
15
Salvareschi Braian
25
4
316
0
0
3
0
29
Villalobos Agustin
21
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
16
930
3
0
3
0
27
Andino Santino
19
8
466
2
2
0
0
90
Andrada Juan
29
9
522
0
0
1
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
24
1169
0
2
5
1
33
Falasco Lucio
20
0
0
0
0
0
0
13
Fernandez Nicolas
26
31
2288
2
3
8
0
5
Leyes Bruno
23
34
2423
0
0
7
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
13
799
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
12
377
0
1
2
0
50
Perez Juan
20
4
195
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
34
1949
3
1
5
0
10
Pozzo Tomas Agustin
24
5
184
0
1
2
0
16
Santiago Mariano
23
10
253
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
Chấn thương
23
27
1837
5
1
3
0
36
Barrea Daniel
23
26
1237
3
3
3
0
17
Cingolani Luciano
23
3
100
0
0
0
0
42
Gonzalez Alexis
19
0
0
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
22
584
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
28
1641
6
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
2
34
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
19
719
3
1
2
0
8
Valverde Agustin
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Quảng cáo