Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Godoy Cruz, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Godoy Cruz
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Mendoza)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
13
1081
0
0
0
0
12
Ramirez Roberto
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
14
1120
0
0
5
0
30
Ardiles Facundo
25
5
74
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
12
988
0
0
2
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
98
0
0
0
0
32
Guillen Manuel
23
3
29
0
0
0
0
26
Mendoza Mateo
19
5
212
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
7
463
0
0
2
0
23
Rasmussen Federico
32
13
1030
0
0
4
0
15
Salvareschi Braian
31
1
46
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
9
412
2
0
2
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
6
286
0
0
0
0
5
Leyes Bruno
22
14
1016
0
0
3
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
8
531
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
8
257
0
0
2
0
25
Poggi Vicente
22
14
910
3
1
1
0
16
Santiago Mariano
23
5
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
11
816
2
1
2
0
36
Barrea Daniel
23
13
791
3
2
1
0
17
Cingolani Luciano
23
1
11
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
9
312
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
572
3
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
2
34
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
5
328
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
3
113
0
0
0
0
30
Ardiles Facundo
25
1
8
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
3
180
0
0
0
0
32
Guillen Manuel
23
1
90
0
0
1
0
23
Rasmussen Federico
32
2
180
0
0
1
0
29
Villalobos Agustin
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
1
90
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
2
57
0
0
2
1
5
Leyes Bruno
22
2
93
0
0
1
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
1
90
0
0
0
0
11
Moreyra Gaston
24
1
21
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
2
68
0
0
1
0
16
Santiago Mariano
23
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
1
32
0
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
1
59
0
0
0
0
17
Cingolani Luciano
23
2
89
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
2
82
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
1
70
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
13
1170
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
14
1010
0
1
4
0
2
Barrios Pier
34
12
1069
0
0
3
0
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
2
180
0
1
0
0
32
Guillen Manuel
23
7
379
1
1
3
0
21
Pereyra Elias
25
5
390
0
0
0
0
23
Rasmussen Federico
32
13
1091
0
0
3
0
15
Salvareschi Braian
31
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cejas Juan
26
12
615
0
2
2
0
5
Leyes Bruno
22
11
707
0
0
1
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
4
178
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
11
657
0
0
1
0
16
Santiago Mariano
23
4
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
9
588
3
0
0
0
36
Barrea Daniel
23
5
138
0
0
1
0
22
Pino Martin
26
5
138
0
0
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
10
425
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
11
284
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petroli Franco
26
26
2251
0
0
1
1
12
Ramirez Roberto
28
5
450
0
0
0
0
40
Salinas Edilson
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arce Lucas
27
31
2243
0
1
9
0
30
Ardiles Facundo
25
6
82
0
0
0
0
2
Barrios Pier
34
27
2237
0
0
5
1
20
Butti Facundo
Chấn thương
24
4
278
0
1
0
0
32
Guillen Manuel
23
11
498
1
1
4
0
26
Mendoza Mateo
19
5
212
0
0
0
0
21
Pereyra Elias
25
12
853
0
0
2
0
23
Rasmussen Federico
32
28
2301
0
0
8
0
15
Salvareschi Braian
31
4
316
0
0
3
0
29
Villalobos Agustin
21
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abrego Gonzalo
24
10
502
2
0
2
0
33
Briones Enzo
20
1
23
0
0
0
0
7
Cejas Juan
26
20
958
0
2
4
1
33
Falasco Lucio
20
0
0
0
0
0
0
5
Leyes Bruno
22
27
1816
0
0
5
0
37
Luciano Martin
Chấn thương
21
13
799
0
0
2
0
11
Moreyra Gaston
24
9
278
0
0
2
0
36
Perez Juan
20
0
0
0
0
0
0
25
Poggi Vicente
22
27
1635
3
1
3
0
16
Santiago Mariano
23
10
253
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamira Facundo
23
21
1436
5
1
2
0
36
Barrea Daniel
23
19
988
3
2
2
0
17
Cingolani Luciano
23
3
100
0
0
0
0
Gonzalez Alexis
19
0
0
0
0
0
0
22
Pino Martin
26
16
532
1
1
0
0
19
Rodriguez Salomon
24
21
1067
3
1
1
0
28
Torres Gonzalo
24
2
34
0
0
0
0
9
Ulariaga Silvio
Chấn thương
22
17
635
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oldra Daniel
57
Quảng cáo