Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Goias, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Goias
Sân vận động:
Estádio da Serrinha
(Goiania)
Sức chứa:
14 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie B
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anthony
19
4
360
0
0
0
0
12
Cristiano
31
3
192
0
0
0
0
22
Diego Caito
20
2
95
0
0
0
0
6
Sander
34
9
799
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
13
840
3
0
2
0
20
Diego
29
13
706
0
0
1
0
19
Edson Edson
33
1
8
0
0
0
0
25
Ian Luccas
21
1
19
0
0
0
0
21
Jhonny Lucas
24
10
322
0
0
0
0
88
Luiz Henrique
25
10
410
0
0
1
0
70
Nathan Melo
23
5
176
0
0
0
0
5
Wellington
33
12
1006
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
10
564
3
0
3
0
16
Denzel
21
2
41
0
0
0
0
7
Paulo Baya
25
13
888
10
0
1
0
17
Pedrinho
20
9
114
0
0
0
0
9
Rodriguez Angelo
35
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Mancini
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
35
3150
4
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cristiano
31
10
314
0
0
3
0
4
David Braz
37
22
1552
0
0
4
0
22
Diego Caito
20
9
483
0
0
3
0
2
Douglas Borel
Chấn thương
22
5
136
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
28
2355
2
1
10
1
37
Messias
30
20
1727
0
1
5
0
29
Reynaldo
27
3
244
0
0
1
0
6
Sander
34
21
1624
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
25
1478
2
2
5
0
36
DG
23
8
480
0
0
2
0
20
Diego
29
31
2496
1
3
4
0
19
Edson Edson
33
26
1696
2
0
8
0
25
Ian Luccas
21
9
167
0
0
1
0
27
Jhon Vasquez
29
12
517
1
0
2
0
21
Jhonny Lucas
24
1
23
0
0
1
0
88
Luiz Henrique
25
23
1204
2
0
5
0
77
Marcao Silva
33
31
2527
6
1
5
0
70
Nathan Melo
23
11
417
1
0
3
0
8
Rafael Gava
31
28
1873
2
4
4
1
10
Regis
31
14
401
0
2
4
0
16
Souza Aloisio
28
6
369
0
0
0
0
22
Tallyson
17
2
20
0
0
0
0
5
Wellington
33
10
401
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
19
869
6
1
6
0
16
Denzel
21
1
7
0
0
0
0
90
Halerrandrio
18
6
89
0
0
1
0
11
Mateus Goncalves
30
8
407
1
0
0
0
99
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
12
480
2
0
0
0
7
Paulo Baya
25
30
1687
6
3
5
0
17
Pedrinho
20
7
152
0
0
1
0
80
Rildo
24
14
707
2
1
3
1
9
Rodriguez Angelo
35
13
331
2
0
1
0
33
Thiago Galhardo
35
23
1654
5
4
5
1
31
Welliton
24
34
2363
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Mancini
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Tadeu
32
4
360
0
0
0
0
1
Thiago Rodrigues
36
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cristiano
31
1
89
0
0
0
0
4
David Braz
37
4
360
0
0
1
0
22
Diego Caito
20
1
90
0
0
0
0
2
Douglas Borel
Chấn thương
22
1
25
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
3
270
0
0
0
0
37
Messias
30
2
180
0
0
0
0
6
Sander
34
3
250
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
1
46
0
0
0
0
20
Diego
29
3
270
0
0
0
0
19
Edson Edson
33
2
180
0
0
0
0
88
Luiz Henrique
25
4
139
0
0
0
0
77
Marcao Silva
33
3
215
0
0
0
1
70
Nathan Melo
23
3
123
0
0
0
0
8
Rafael Gava
31
3
162
0
0
0
0
10
Regis
31
1
36
0
0
0
0
5
Wellington
33
4
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
1
21
0
0
0
0
11
Mateus Goncalves
30
2
90
0
0
0
0
99
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
1
30
0
0
0
0
7
Paulo Baya
25
3
242
0
0
1
0
17
Pedrinho
20
2
23
0
0
0
0
9
Rodriguez Angelo
35
2
106
0
0
1
0
33
Thiago Galhardo
35
4
234
1
0
1
1
31
Welliton
24
4
272
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Mancini
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ezequiel
21
0
0
0
0
0
0
23
Tadeu
32
52
4680
4
0
2
0
1
Thiago Rodrigues
36
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anthony
19
4
360
0
0
0
0
12
Cristiano
31
14
595
0
0
3
0
4
David Braz
37
26
1912
0
0
5
0
22
Diego Caito
20
12
668
0
0
3
0
2
Douglas Borel
Chấn thương
22
6
161
0
0
0
0
14
Lucas Ribeiro
25
31
2625
2
1
10
1
37
Messias
30
22
1907
0
1
5
0
29
Reynaldo
27
3
244
0
0
1
0
6
Sander
34
33
2673
0
1
1
0
66
Xavier
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alexandre de Almeida Silva Junior
23
39
2364
5
2
7
0
36
DG
23
8
480
0
0
2
0
20
Diego
29
47
3472
1
3
5
0
19
Edson Edson
33
29
1884
2
0
8
0
25
Ian Luccas
21
10
186
0
0
1
0
27
Jhon Vasquez
29
12
517
1
0
2
0
21
Jhonny Lucas
24
11
345
0
0
1
0
97
Larson
19
0
0
0
0
0
0
88
Luiz Henrique
25
37
1753
2
0
6
0
77
Marcao Silva
33
34
2742
6
1
5
1
70
Nathan Melo
23
19
716
1
0
3
0
8
Rafael Gava
31
31
2035
2
4
4
1
10
Regis
31
15
437
0
2
4
0
16
Souza Aloisio
28
6
369
0
0
0
0
22
Tallyson
17
2
20
0
0
0
0
5
Wellington
33
26
1517
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Herculano
25
30
1454
9
1
9
0
16
Denzel
21
3
48
0
0
0
0
90
Halerrandrio
18
6
89
0
0
1
0
11
Mateus Goncalves
30
10
497
1
0
0
0
99
Nascimento da Silva Junior Eduardo
31
13
510
2
0
0
0
7
Paulo Baya
25
46
2817
16
3
7
0
17
Pedrinho
20
18
289
0
0
1
0
80
Rildo
24
14
707
2
1
3
1
9
Rodriguez Angelo
35
16
501
2
0
2
0
33
Thiago Galhardo
35
27
1888
6
4
6
2
31
Welliton
24
38
2635
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Mancini
58
Quảng cáo