Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gorazde, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Gorazde
Sân vận động:
Sân vận động Midhat Drljevic
(Gorazde)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
24
10
900
0
0
2
0
1
Gas Armen
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
7
496
0
0
1
0
2
Hukara Faris
25
9
761
1
0
2
1
3
Islamagic Arnes
19
11
133
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
11
990
2
0
1
0
17
Masic Nermin
21
9
696
0
0
1
0
13
Muslic Emil
19
10
671
1
0
3
0
19
Tanjo Hamza
21
3
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
8
373
2
0
2
0
21
Dragovic Eldar
?
1
1
0
0
0
0
11
Dzuderija Ammar
22
10
821
1
0
3
0
7
Konjalic Haris
23
11
990
0
0
1
0
20
Piric Anel
20
9
735
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
11
456
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
11
657
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
8
708
1
0
0
0
4
Dzebo Edin
18
1
8
0
0
1
0
16
Jamakovic Denin
19
5
421
1
0
1
0
10
Tatar Kerim
28
11
985
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
24
10
900
0
0
2
0
1
Gas Armen
19
1
90
0
0
0
0
12
Karovic Ajdin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
7
496
0
0
1
0
2
Hukara Faris
25
9
761
1
0
2
1
3
Islamagic Arnes
19
11
133
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
11
990
2
0
1
0
17
Masic Nermin
21
9
696
0
0
1
0
13
Muslic Emil
19
10
671
1
0
3
0
19
Tanjo Hamza
21
3
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
8
373
2
0
2
0
21
Dragovic Eldar
?
1
1
0
0
0
0
11
Dzuderija Ammar
22
10
821
1
0
3
0
7
Konjalic Haris
23
11
990
0
0
1
0
20
Piric Anel
20
9
735
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
11
456
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
11
657
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
8
708
1
0
0
0
4
Dzebo Edin
18
1
8
0
0
1
0
16
Jamakovic Denin
19
5
421
1
0
1
0
10
Tatar Kerim
28
11
985
1
0
0
0
Quảng cáo