Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gorazde, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Gorazde
Sân vận động:
Sân vận động Midhat Drljevic
(Gorazde)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
1
1
0
0
0
0
2
Hukara Faris
25
4
360
0
0
0
0
3
Islamagic Arnes
19
5
74
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
5
450
0
0
0
0
17
Masic Nermin
21
5
440
0
0
0
0
6
Muslic Emil
19
5
450
0
0
1
0
19
Tanjo Hamza
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
4
163
2
0
1
0
11
Dzuderija Ammar
22
5
413
1
0
2
0
7
Konjalic Haris
23
5
450
0
0
0
0
20
Piric Anel
20
5
450
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
5
97
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
5
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
5
438
0
0
0
0
10
Tatar Kerim
28
5
450
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calakovic Benjamin
23
5
450
0
0
1
0
1
Gas Armen
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ducic Eldin
31
1
1
0
0
0
0
2
Hukara Faris
25
4
360
0
0
0
0
3
Islamagic Arnes
19
5
74
0
0
1
0
18
Islamagic Vernes
30
5
450
0
0
0
0
17
Masic Nermin
21
5
440
0
0
0
0
6
Muslic Emil
19
5
450
0
0
1
0
19
Tanjo Hamza
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alic Berin
24
4
163
2
0
1
0
21
Dragovic Eldar
?
0
0
0
0
0
0
11
Dzuderija Ammar
22
5
413
1
0
2
0
7
Konjalic Haris
23
5
450
0
0
0
0
20
Piric Anel
20
5
450
0
0
1
0
14
Sabanovic Harun
19
5
97
0
0
1
0
8
Salanovic Muhamed
22
5
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basic Bakir
21
5
438
0
0
0
0
4
Dzebo Edin
18
0
0
0
0
0
0
11
Jamakovic Denin
19
0
0
0
0
0
0
10
Tatar Kerim
28
5
450
0
0
0
0
Quảng cáo