Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lok. Gorna, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Lok. Gorna
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv
(Gorna Orjahovica)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
36
4
360
0
0
3
0
33
Ganev Gennadiy
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
34
7
446
0
0
2
0
6
Kolev Nikola
29
6
415
0
0
1
0
5
Minkov Michail
31
9
810
0
0
2
0
11
Tashev Galin
27
2
135
0
0
0
0
71
Valchev Georgi
24
9
453
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Abe Dylan
21
3
68
0
0
1
0
8
Avramov Ivan
20
8
531
2
0
5
0
18
Dechev Kristiyan
19
3
20
0
0
0
0
17
Kolev Georgi
30
9
785
3
0
1
0
3
Kuittinen Martin
26
8
367
0
0
2
0
10
Laskov Antonio
33
9
513
0
0
4
0
16
Mitev Stefan
22
9
559
0
0
1
0
19
Paskov Panayot
21
9
795
3
0
1
0
13
Petrov Tsvetoslav
25
7
365
1
0
0
0
92
Raychev Kristiyan
25
9
804
0
0
1
0
21
Savov Milen
28
7
366
0
0
2
0
27
Tsachev Yanislav
21
4
239
0
0
1
0
7
Valchev Stanislav
24
7
133
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Badara Samb Alioune
34
6
304
0
0
1
0
10
Kanchev Daniel-Viktor
22
4
126
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrov Ventsislav
36
4
360
0
0
3
0
33
Ganev Gennadiy
34
5
450
0
0
0
0
33
Haralambiev Marian
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ivanov Mariyan
34
7
446
0
0
2
0
6
Kolev Nikola
29
6
415
0
0
1
0
5
Minkov Michail
31
9
810
0
0
2
0
11
Tashev Galin
27
2
135
0
0
0
0
71
Valchev Georgi
24
9
453
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Abe Dylan
21
3
68
0
0
1
0
8
Avramov Ivan
20
8
531
2
0
5
0
18
Dechev Kristiyan
19
3
20
0
0
0
0
11
Kanchev Kristiyan
24
0
0
0
0
0
0
17
Kolev Georgi
30
9
785
3
0
1
0
3
Kuittinen Martin
26
8
367
0
0
2
0
10
Laskov Antonio
33
9
513
0
0
4
0
16
Mitev Stefan
22
9
559
0
0
1
0
19
Paskov Panayot
21
9
795
3
0
1
0
13
Petrov Tsvetoslav
25
7
365
1
0
0
0
92
Raychev Kristiyan
25
9
804
0
0
1
0
21
Savov Milen
28
7
366
0
0
2
0
27
Tsachev Yanislav
21
4
239
0
0
1
0
7
Valchev Stanislav
24
7
133
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Badara Samb Alioune
34
6
304
0
0
1
0
92
Gospodinov Martin
17
0
0
0
0
0
0
10
Kanchev Daniel-Viktor
22
4
126
0
0
0
0
32
Marinov Lachezar
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo