Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gornik Zabrze, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Gornik Zabrze
Sân vận động:
Stadion im. Ernesta Pohla
(Zabrze)
Sức chứa:
24 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Szromnik Michal
31
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
32
9
777
0
0
2
1
64
Janza Erik
31
13
1170
0
5
2
0
20
Josema
28
14
1186
1
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
9
304
1
0
2
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
10
616
1
0
1
0
27
Szala Dominik
Chấn thương
18
7
385
0
0
1
0
5
Szczesniak Kryspin
23
6
468
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Furukawa Yosuke
21
6
199
0
1
1
0
8
Hellebrand Patrik
25
13
871
1
0
0
0
6
Rasak Damian
28
13
1170
4
1
3
0
14
Tobolik Aleksander
18
1
12
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
11
552
1
0
2
0
7
Zahovic Luka
28
13
773
4
2
1
0
30
Zielonka Nikodem
20
3
116
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
12
522
0
1
1
0
9
Bakis Sinan
30
4
72
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
11
436
0
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
13
793
1
1
2
0
17
Lukoszek Kamil
22
13
762
1
2
4
0
10
Podolski Lukas
39
12
872
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Majchrowicz Filip
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Josema
28
1
19
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
1
106
0
0
0
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
27
Szala Dominik
Chấn thương
18
1
120
0
0
0
0
5
Szczesniak Kryspin
23
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Furukawa Yosuke
21
1
120
0
0
1
0
8
Hellebrand Patrik
25
1
64
0
0
0
0
6
Rasak Damian
28
1
57
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
1
102
0
0
0
0
7
Zahovic Luka
28
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
1
120
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
1
89
0
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
1
57
0
0
0
0
17
Lukoszek Kamil
22
1
120
0
0
1
0
10
Podolski Lukas
39
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Jelen Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
1
Majchrowicz Filip
24
1
120
0
0
0
0
Soberka Filip
18
0
0
0
0
0
0
25
Szromnik Michal
31
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Janicki Rafal
32
9
777
0
0
2
1
64
Janza Erik
31
13
1170
0
5
2
0
20
Josema
28
15
1205
1
0
0
0
Mazurek Dawid
17
0
0
0
0
0
0
16
Olkowski Pawel
34
10
410
1
0
2
0
22
Sanchez Manuel
Chấn thương
28
11
631
1
0
1
0
27
Szala Dominik
Chấn thương
18
8
505
0
0
1
0
5
Szczesniak Kryspin
23
7
588
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barczak Norbert
19
0
0
0
0
0
0
88
Furukawa Yosuke
21
7
319
0
1
2
0
8
Hellebrand Patrik
25
14
935
1
0
0
0
6
Rasak Damian
28
14
1227
4
1
3
0
21
Sarapata Dominik
17
0
0
0
0
0
0
14
Tobolik Aleksander
18
1
12
0
0
0
0
15
Wojtuszek Norbert
23
12
654
1
0
2
0
7
Zahovic Luka
28
14
837
4
2
1
0
30
Zielonka Nikodem
20
3
116
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
20
13
642
0
1
1
0
9
Bakis Sinan
30
4
72
0
0
0
0
44
Buksa Aleksander
21
12
525
0
0
0
0
11
Ismaheel Taofeek
24
14
850
1
1
2
0
17
Lukoszek Kamil
22
14
882
1
2
5
0
10
Podolski Lukas
39
13
904
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Urban Jan
62
Quảng cáo