Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gornji Rahic, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Gornji Rahic
Sân vận động:
Harf Arena
(Gornji Rahic)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bahor Emir
26
7
630
0
0
0
0
30
Becirovic Sead
27
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosnjakovic Senad
27
9
663
1
0
1
1
8
Cavalic Anel
24
12
284
0
0
0
0
3
Cosic Anis
20
11
990
0
0
4
0
4
Dakic Zdravko
20
6
382
0
0
0
0
24
Dedic Edin
22
11
556
0
0
2
0
13
Ibrahimbasic Almedin
25
5
180
0
0
0
0
6
Mazic Nikola
37
12
1035
0
0
2
0
21
Milinkovic Todor
20
7
398
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Causevic Amar
25
8
360
1
0
0
0
23
Cavalic Izudin
21
4
332
0
0
1
0
14
Facic Eldin
30
11
751
1
0
2
0
77
Kadric Ermin
22
12
835
1
0
0
0
15
Softic Amer
24
11
837
4
0
2
0
7
Zecic Adin
21
11
493
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bekric Eman
19
4
192
0
0
0
0
19
Biserovic Tarik
20
11
722
0
0
3
0
11
Facic Jusuf
19
5
83
0
0
0
0
9
Mehmedovic Eldin
24
12
1020
9
0
2
0
22
Vujic Radovan
23
10
701
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bahor Emir
26
7
630
0
0
0
0
30
Becirovic Sead
27
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosnjakovic Senad
27
9
663
1
0
1
1
8
Cavalic Anel
24
12
284
0
0
0
0
3
Cosic Anis
20
11
990
0
0
4
0
4
Dakic Zdravko
20
6
382
0
0
0
0
24
Dedic Edin
22
11
556
0
0
2
0
13
Ibrahimbasic Almedin
25
5
180
0
0
0
0
Jevtic Mico
19
0
0
0
0
0
0
6
Mazic Nikola
37
12
1035
0
0
2
0
21
Milinkovic Todor
20
7
398
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Causevic Amar
25
8
360
1
0
0
0
23
Cavalic Izudin
21
4
332
0
0
1
0
14
Facic Eldin
30
11
751
1
0
2
0
77
Kadric Ermin
22
12
835
1
0
0
0
15
Softic Amer
24
11
837
4
0
2
0
7
Zecic Adin
21
11
493
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bekric Eman
19
4
192
0
0
0
0
19
Biserovic Tarik
20
11
722
0
0
3
0
11
Facic Jusuf
19
5
83
0
0
0
0
20
Huremovic Dino
19
0
0
0
0
0
0
9
Mehmedovic Eldin
24
12
1020
9
0
2
0
22
Vujic Radovan
23
10
701
0
0
0
0
Quảng cáo