Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gotham Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Gotham Nữ
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Harrison)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
NWSL Challenge Cup Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
33
16
1440
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
16
812
0
1
3
0
27
Carter Jessica
26
4
346
0
0
0
0
15
Davidson Tierna
26
15
1104
0
0
1
0
22
Freeman Mandy
29
10
500
0
1
3
0
21
Hiatt Samantha
26
13
881
0
0
1
0
14
Martin Nealy
26
20
1469
0
0
5
0
2
Nighswonger Jenna
23
20
1595
0
3
2
0
5
O'Hara Kelley
36
3
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Farrelly Sinead
34
1
2
0
0
0
0
16
Lavelle Rose
29
15
905
5
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
29
12
415
0
0
3
0
18
Ryan Yazmeen
25
19
1448
3
4
4
1
17
Sheehan Delanie
25
20
1618
2
0
3
0
6
Sonnett Emily
30
20
1708
0
1
4
0
13
Stevens Ella
26
16
821
6
3
0
0
8
Torres Taryn
25
11
165
0
0
1
0
7
Zerboni McCall
37
9
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
19
1038
1
2
2
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
15
1173
4
3
1
0
24
Kizer Cecelia
27
1
3
0
0
0
0
23
Purce Margaret
29
1
46
0
0
1
0
20
Silva Jessica
29
2
45
0
0
1
0
28
Stengel Katherine
32
15
835
0
1
2
0
10
Williams Lynn
31
11
616
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Miller Carissa
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
1
90
0
0
1
0
15
Davidson Tierna
26
1
90
0
0
0
0
14
Martin Nealy
26
1
90
0
0
1
0
2
Nighswonger Jenna
23
1
15
0
0
0
0
5
O'Hara Kelley
36
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lopez Millan Maitane
29
1
85
0
0
0
0
18
Ryan Yazmeen
25
1
66
0
0
0
0
17
Sheehan Delanie
25
1
90
0
0
1
0
6
Sonnett Emily
30
1
25
0
0
0
0
13
Stevens Ella
26
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
1
25
0
0
0
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
1
90
0
0
1
0
23
Purce Margaret
29
1
76
0
0
0
0
28
Stengel Katherine
32
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
33
1
90
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
2
151
0
0
0
0
27
Carter Jessica
26
1
45
0
0
0
0
15
Davidson Tierna
26
1
46
0
0
0
0
22
Freeman Mandy
29
2
180
0
1
0
0
14
Martin Nealy
26
2
169
0
0
0
0
2
Nighswonger Jenna
23
2
110
1
0
0
0
5
O'Hara Kelley
36
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Lavelle Rose
29
2
48
0
0
0
0
18
Ryan Yazmeen
25
1
28
0
0
2
1
17
Sheehan Delanie
25
2
88
1
0
0
0
6
Sonnett Emily
30
1
90
0
0
0
0
13
Stevens Ella
26
1
45
0
0
0
0
8
Torres Taryn
25
2
163
0
0
0
0
7
Zerboni McCall
37
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
2
120
0
0
0
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
2
143
1
0
0
0
24
Kizer Cecelia
27
1
27
0
0
0
0
20
Silva Jessica
29
1
12
0
0
0
0
28
Stengel Katherine
32
1
90
1
0
0
0
10
Williams Lynn
31
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berger Ann-Katrin
33
17
1530
0
0
0
0
1
Betos Michelle
36
0
0
0
0
0
0
38
Miller Carissa
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruninha
22
19
1053
0
1
4
0
27
Carter Jessica
26
5
391
0
0
0
0
15
Davidson Tierna
26
17
1240
0
0
1
0
15
Flores Sabrina
28
0
0
0
0
0
0
22
Freeman Mandy
29
12
680
0
2
3
0
21
Hiatt Samantha
26
13
881
0
0
1
0
14
Martin Nealy
26
23
1728
0
0
6
0
2
Nighswonger Jenna
23
23
1720
1
3
2
0
5
O'Hara Kelley
36
5
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Farrelly Sinead
34
1
2
0
0
0
0
16
Lavelle Rose
29
17
953
5
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
29
13
500
0
0
3
0
18
Ryan Yazmeen
25
21
1542
3
4
6
2
17
Sheehan Delanie
25
23
1796
3
0
4
0
6
Sonnett Emily
30
22
1823
0
1
4
0
13
Stevens Ella
26
18
872
6
3
0
0
8
Torres Taryn
25
13
328
0
0
1
0
7
Zerboni McCall
37
11
312
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dunn Crystal
32
22
1183
1
2
2
0
9
Gonzalez Rodriguez Esther
31
18
1406
5
3
2
0
24
Kizer Cecelia
27
2
30
0
0
0
0
23
Purce Margaret
29
2
122
0
0
1
0
20
Silva Jessica
29
3
57
0
0
1
0
28
Stengel Katherine
32
17
991
1
1
2
0
Whitham McKenna
14
0
0
0
0
0
0
10
Williams Lynn
31
12
662
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amoros Juan
40
Quảng cáo