Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gradacac, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Gradacac
Sân vận động:
Stadion Banja Ilidza
(Gradacac)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aljkanovic Azur
24
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Avdic Ajdin
21
6
375
0
0
1
0
44
Bressiani Lucas Paz
20
3
82
0
0
0
0
8
Delic Emir
19
1
3
0
0
0
0
26
Grgic Karlo
22
4
257
0
0
1
0
14
Hodzic Dusan
31
7
630
0
0
2
0
36
Mujcic Armin
32
8
676
3
0
2
1
4
Mujkic Faris
20
8
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobrilovic Marko
24
11
990
0
0
3
0
77
Durakovic Benjamin
18
3
20
0
0
0
0
27
Osmic Mahir
18
11
787
0
0
0
0
7
Trnka Emin
20
10
540
0
0
3
0
18
Zaric Dejan
29
10
622
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agic Emir
19
8
649
0
0
3
0
20
Allyson
23
9
679
2
0
1
0
30
Buisic Mihailo
22
9
721
1
0
1
0
10
Cago Safet
22
10
470
0
0
3
0
17
Hasanovic Denis
20
8
263
0
0
3
0
11
Hero Tarik
21
8
523
0
0
3
0
9
Kozic Azer
23
10
621
1
0
3
0
22
Pepic Kadir
19
11
520
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aljkanovic Azur
24
11
990
0
0
2
0
1
Sharghi Arash
24
0
0
0
0
0
0
1
Vasic Milan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Avdic Ajdin
21
6
375
0
0
1
0
44
Bressiani Lucas Paz
20
3
82
0
0
0
0
8
Delic Emir
19
1
3
0
0
0
0
26
Grgic Karlo
22
4
257
0
0
1
0
14
Hodzic Dusan
31
7
630
0
0
2
0
36
Mujcic Armin
32
8
676
3
0
2
1
4
Mujkic Faris
20
8
472
0
0
0
0
Rakic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobrilovic Marko
24
11
990
0
0
3
0
77
Durakovic Benjamin
18
3
20
0
0
0
0
27
Osmic Mahir
18
11
787
0
0
0
0
7
Trnka Emin
20
10
540
0
0
3
0
18
Zaric Dejan
29
10
622
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agic Emir
19
8
649
0
0
3
0
20
Allyson
23
9
679
2
0
1
0
30
Buisic Mihailo
22
9
721
1
0
1
0
10
Cago Safet
22
10
470
0
0
3
0
35
Demiri Eldin
26
0
0
0
0
0
0
17
Hasanovic Denis
20
8
263
0
0
3
0
11
Hero Tarik
21
8
523
0
0
3
0
9
Kozic Azer
23
10
621
1
0
3
0
22
Pepic Kadir
19
11
520
3
0
2
0
Quảng cáo