Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gradina Srebrenik, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Gradina Srebrenik
Sân vận động:
Gradski stadion
(Srebrenik)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brajlovic Bakir
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Sanjin
21
6
427
0
0
2
0
4
Dugalic Emir
29
11
823
0
0
3
1
19
Jasarevic Faris
19
8
603
0
0
3
0
23
Muminovic Salih
33
9
644
0
0
3
0
95
Panjeta Ali
23
12
924
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alicic Maid
20
11
346
0
0
2
0
7
Andric Dino
30
10
900
1
0
3
0
21
Delic Anel
18
1
8
0
0
0
0
24
Delic Semir
20
8
141
0
0
0
0
99
Foric Islam
22
11
777
2
0
0
0
29
Imamovic Mahir
21
12
1073
1
0
2
0
88
Numanovic Mustafa
20
12
1059
8
0
1
0
3
Redzic Muhamed
22
11
733
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baltic Tarik
23
12
877
2
0
0
0
15
Jahic Alija
18
7
94
0
0
0
0
16
Kotarevic Haris
24
2
41
0
0
0
0
9
Salkanovic Kenan
21
12
612
6
0
3
0
11
Stjepanovic Slaven
37
10
725
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brajlovic Bakir
22
12
1080
0
0
1
0
12
Buljubasic Irman
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Sanjin
21
6
427
0
0
2
0
4
Dugalic Emir
29
11
823
0
0
3
1
19
Jasarevic Faris
19
8
603
0
0
3
0
23
Muminovic Salih
33
9
644
0
0
3
0
95
Panjeta Ali
23
12
924
0
0
2
0
13
Suljkanovic Mahir
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alicic Maid
20
11
346
0
0
2
0
7
Andric Dino
30
10
900
1
0
3
0
21
Delic Anel
18
1
8
0
0
0
0
24
Delic Semir
20
8
141
0
0
0
0
99
Foric Islam
22
11
777
2
0
0
0
27
Gajic Dalibor
?
0
0
0
0
0
0
22
Ibrisimovic Mahir
?
0
0
0
0
0
0
29
Imamovic Mahir
21
12
1073
1
0
2
0
21
Isanovic Sahbaz
17
0
0
0
0
0
0
88
Numanovic Mustafa
20
12
1059
8
0
1
0
3
Redzic Muhamed
22
11
733
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baltic Tarik
23
12
877
2
0
0
0
15
Jahic Alija
18
7
94
0
0
0
0
16
Kotarevic Haris
24
2
41
0
0
0
0
9
Salkanovic Kenan
21
12
612
6
0
3
0
11
Stjepanovic Slaven
37
10
725
2
0
0
0
Quảng cáo