Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Graficar Beograd, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Graficar Beograd
Sân vận động:
Stadion Rajko Mitić
(Belgrade)
Sức chứa:
53 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eric Viktor
17
1
90
0
0
0
0
77
Gutesa Ivan
22
4
360
0
0
0
0
93
Vranes Vukasin
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Djuric David
18
7
446
0
0
1
0
44
Jovanovic Aleksa
25
14
1260
0
0
1
0
27
Kostic Ilija
18
1
45
0
0
0
0
3
Maric Bratislav
20
9
530
0
0
1
0
7
Matejevic Ilija
28
11
900
0
0
2
0
44
Milosavljevic Veljko
17
7
630
0
0
5
0
5
Savic Milan
30
4
256
0
0
1
0
17
Srbijanac Milan
26
6
296
1
0
0
0
18
Velickovic Stefan
25
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Aboosah Jacob
22
1
90
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
7
397
0
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
5
381
3
0
0
0
14
Markisic Filip
26
8
451
0
0
2
0
8
Nikolic Luka
19
7
152
1
0
0
0
80
Radonjic Mateja
19
7
110
1
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
8
651
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
21
13
1100
3
0
1
0
11
Bajic Aleksa
26
6
68
0
0
0
0
15
Charles Shedrack
21
12
383
2
0
0
0
16
Ebere Eugene
19
7
429
0
0
0
0
12
Mboup Babacar
21
13
996
6
0
3
0
98
Mladenovic Veljko
22
13
1005
4
0
1
0
9
Spasojevic Nemanja
20
9
173
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
5
387
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
21
14
801
1
0
2
0
33
Storebra Sasa
17
1
6
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eric Viktor
17
1
90
0
0
0
0
77
Gutesa Ivan
22
4
360
0
0
0
0
92
Porutchikov Anton
21
0
0
0
0
0
0
93
Vranes Vukasin
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Djuric David
18
7
446
0
0
1
0
44
Jovanovic Aleksa
25
14
1260
0
0
1
0
27
Kostic Ilija
18
1
45
0
0
0
0
27
Mandic Marko
25
0
0
0
0
0
0
3
Maric Bratislav
20
9
530
0
0
1
0
7
Matejevic Ilija
28
11
900
0
0
2
0
44
Milosavljevic Veljko
17
7
630
0
0
5
0
5
Savic Milan
30
4
256
0
0
1
0
17
Srbijanac Milan
26
6
296
1
0
0
0
18
Velickovic Stefan
25
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Aboosah Jacob
22
1
90
0
0
0
0
60
Jevremovic Jaksa
21
7
397
0
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
5
381
3
0
0
0
14
Markisic Filip
26
8
451
0
0
2
0
8
Nikolic Luka
19
7
152
1
0
0
0
80
Radonjic Mateja
19
7
110
1
0
0
0
13
Vasiljevic Filip
22
8
651
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajdar Ognjen
21
13
1100
3
0
1
0
11
Bajic Aleksa
26
6
68
0
0
0
0
15
Charles Shedrack
21
12
383
2
0
0
0
23
Delibasic Niksa
18
0
0
0
0
0
0
16
Ebere Eugene
19
7
429
0
0
0
0
12
Mboup Babacar
21
13
996
6
0
3
0
98
Mladenovic Veljko
22
13
1005
4
0
1
0
9
Spasojevic Nemanja
20
9
173
0
0
0
0
31
Sremcevic Uros
18
5
387
0
0
0
0
19
Stojanovic Strahinja
21
14
801
1
0
2
0
33
Storebra Sasa
17
1
6
0
0
1
0
6
Su Yuliang
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nedic Marko
34
Quảng cáo