Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Granada CF Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Granada CF Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
22
2
159
0
0
0
0
25
Sanchez Laura
?
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
1
75
0
0
0
1
3
Carrasco Marta
30
1
90
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
33
2
177
0
0
0
0
12
Manrique Alba
24
2
97
0
0
1
0
21
Postigo Cristina
26
2
180
0
0
1
0
5
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomez Andrea
21
1
1
0
0
0
0
8
Iribarren
21
1
62
0
0
0
0
14
Kojima Miku
24
2
88
0
0
0
0
22
Leles
27
2
36
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
2
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alexia
22
2
180
0
0
0
0
19
Imade Edna
23
2
168
0
0
0
0
26
Montes Paula
22
1
78
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
2
180
0
0
1
0
15
Ramos Lucia
25
2
20
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Romero Andrea
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
1
90
0
1
0
0
14
Gaste
31
1
90
0
0
0
0
21
Postigo Cristina
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faddi Ines
23
1
46
0
0
0
0
11
Gomez Andrea
21
1
46
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Imade Edna
23
1
21
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
1
70
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
1
90
0
0
0
0
9
Vignola Ornella
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Estevez Sandra
22
2
159
0
0
0
0
13
Romero Andrea
29
1
90
0
0
0
0
25
Sanchez Laura
?
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Isabel
25
2
165
0
1
0
1
3
Carrasco Marta
30
1
90
0
0
0
0
14
Gaste
31
1
90
0
0
0
0
20
Jujuba Cardozo
33
2
177
0
0
0
0
12
Manrique Alba
24
2
97
0
0
1
0
21
Postigo Cristina
26
3
270
0
0
1
0
23
Rodriguez Clara
21
0
0
0
0
0
0
5
Uriarte Urazurrutia Naroa
23
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faddi Ines
23
1
46
0
0
0
0
11
Gomez Andrea
21
2
47
0
0
0
0
8
Iribarren
21
1
62
0
0
0
0
14
Kojima Miku
24
2
88
0
0
0
0
22
Leles
27
2
36
0
0
0
0
6
Mingueza Ariadna
21
3
222
0
0
1
0
2
Xie Ting
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alexia
22
2
180
0
0
0
0
17
Bradic Biljana
33
0
0
0
0
0
0
28
Gonzalez Ana Maria
21
0
0
0
0
0
0
19
Imade Edna
23
3
189
0
0
0
0
26
Montes Paula
22
1
78
0
0
0
0
7
Perez Laura
26
3
250
0
0
1
0
15
Ramos Lucia
25
2
20
0
0
0
0
10
Requena Laura
34
3
270
1
0
0
0
9
Vignola Ornella
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Quảng cáo