Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Granada CF, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Granada CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Los Cármenes
(Granada)
Sức chứa:
22 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Martinez Marc
34
3
270
0
0
1
0
1
Zidane Luca
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Insua Pablo
31
4
266
0
0
0
0
14
Miquel Ignasi
31
3
184
0
1
1
0
15
Neva Carlos
28
5
450
0
0
2
0
4
Rubio Miguel
26
5
450
1
0
1
0
12
Sanchez Ricard
24
5
434
1
0
3
0
2
Sanchez Ruben
23
4
41
0
0
0
0
24
Williams Loic
22
3
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hongla Martin
26
3
226
1
0
1
0
19
Reinier
22
2
162
0
0
0
0
20
Ruiz Sergio
29
5
349
0
1
2
0
23
Trigueros Manu
32
5
341
0
0
0
0
8
Villar Gonzalo
26
5
129
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Siren
19
2
20
0
0
0
0
7
Boye Lucas
28
4
189
0
0
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
2
76
0
0
1
0
22
Saenz Pablo
23
4
130
0
1
1
0
17
Stoica Theodor
22
2
55
0
0
0
0
11
Tsitaishvili Georgiy
23
4
292
0
1
0
0
10
Uzuni Myrto
29
4
244
1
0
1
0
9
Weissman Shon
28
5
308
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abascal Guillermo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arbol Fran
18
0
0
0
0
0
0
31
Lopez Adrian
25
0
0
0
0
0
0
25
Marino Diego
34
0
0
0
0
0
0
13
Martinez Marc
34
3
270
0
0
1
0
Mugica Juan
20
0
0
0
0
0
0
1
Zidane Luca
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brau Miguel
22
0
0
0
0
0
0
5
Insua Pablo
31
4
266
0
0
0
0
16
Lama Manu
23
0
0
0
0
0
0
14
Miquel Ignasi
31
3
184
0
1
1
0
28
Naasei Oppong Oscar
19
0
0
0
0
0
0
15
Neva Carlos
28
5
450
0
0
2
0
4
Rubio Miguel
26
5
450
1
0
1
0
12
Sanchez Ricard
24
5
434
1
0
3
0
2
Sanchez Ruben
23
4
41
0
0
0
0
37
Soria Carlos
22
0
0
0
0
0
0
24
Williams Loic
22
3
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Mario
20
0
0
0
0
0
0
6
Hongla Martin
26
3
226
1
0
1
0
6
Masllorens Jose
23
0
0
0
0
0
0
19
Reinier
22
2
162
0
0
0
0
26
Rodelas Sergio
19
0
0
0
0
0
0
20
Ruiz Sergio
29
5
349
0
1
2
0
23
Trigueros Manu
32
5
341
0
0
0
0
8
Villar Gonzalo
26
5
129
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balde Siren
19
2
20
0
0
0
0
7
Boye Lucas
28
4
189
0
0
0
0
27
Faye Serigne
20
0
0
0
0
0
0
18
Jozwiak Kamil
26
2
76
0
0
1
0
22
Saenz Pablo
23
4
130
0
1
1
0
17
Stoica Theodor
22
2
55
0
0
0
0
11
Tsitaishvili Georgiy
23
4
292
0
1
0
0
10
Uzuni Myrto
29
4
244
1
0
1
0
9
Weissman Shon
28
5
308
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abascal Guillermo
35
Quảng cáo