Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grasshopper Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Grasshopper Nữ
Sân vận động:
GC/Campus
(Curych)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burki Saskia
22
7
630
0
0
0
0
1
Rutishauser Isabel
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dongus Tamar
30
10
900
2
0
1
0
13
Flury Leandra
25
6
443
0
0
1
0
6
Lemperiere Luna
24
9
810
1
0
0
0
48
Magee Sophie
18
3
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ess Geraldine
22
4
196
4
0
0
0
15
Ivelj Noemi
18
10
879
0
0
2
0
4
Laino Victoria
26
10
896
2
0
0
0
24
Looser Giulia
16
9
732
0
0
0
0
14
Mikulica Petra
19
10
838
1
0
1
0
27
Muller Melanie
28
8
631
0
0
1
0
47
Stephan Elena
19
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bayrakdar Yade
?
1
5
0
0
0
0
20
Egli Janina
18
10
845
1
0
2
0
52
Hafizovic Adelisa
20
4
31
1
0
0
0
16
Pfister Emanuela
17
7
561
5
0
1
0
23
Potier Noemie
19
10
838
4
0
0
0
28
Predanic Nina
27
7
238
0
0
0
0
47
Ruf Julia
19
7
79
0
0
0
0
49
Storni Michelle
18
3
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burki Saskia
22
7
630
0
0
0
0
50
Lumpisch Ava
18
0
0
0
0
0
0
1
Rutishauser Isabel
21
3
270
0
0
0
0
17
Studer Nicole
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dongus Tamar
30
10
900
2
0
1
0
13
Flury Leandra
25
6
443
0
0
1
0
48
Gerlof Valentina
16
0
0
0
0
0
0
6
Lemperiere Luna
24
9
810
1
0
0
0
48
Magee Sophie
18
3
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ess Geraldine
22
4
196
4
0
0
0
15
Ivelj Noemi
18
10
879
0
0
2
0
4
Laino Victoria
26
10
896
2
0
0
0
8
Ljustina Ella
22
0
0
0
0
0
0
24
Looser Giulia
16
9
732
0
0
0
0
14
Mikulica Petra
19
10
838
1
0
1
0
27
Muller Melanie
28
8
631
0
0
1
0
47
Stephan Elena
19
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bayrakdar Yade
?
1
5
0
0
0
0
20
Egli Janina
18
10
845
1
0
2
0
52
Hafizovic Adelisa
20
4
31
1
0
0
0
16
Pfister Emanuela
17
7
561
5
0
1
0
23
Potier Noemie
19
10
838
4
0
0
0
28
Predanic Nina
27
7
238
0
0
0
0
47
Ruf Julia
19
7
79
0
0
0
0
49
Storni Michelle
18
3
68
0
0
0
0
Quảng cáo