Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grasshoppers, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Grasshoppers
Sân vận động:
Letzigrund Stadion
(Curych)
Sức chứa:
26 104
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Hammel Justin
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abels Dirk
27
8
584
0
0
1
0
16
Adam Noah
21
7
630
0
0
0
0
3
Decarli Saulo
32
6
496
0
0
2
0
53
Meyer Tim
20
8
395
0
0
1
0
14
Ndicka Matam Theo
24
5
209
0
1
0
0
26
Paskotsi Maksim
21
9
709
0
0
2
0
22
Schmitz Benno
29
7
562
0
0
0
0
15
Seko Ayumu
24
13
1124
0
0
1
0
4
Tobers Kristers
Chấn thương
23
9
766
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
10
752
0
0
4
0
19
Choiniere Mathieu
25
6
421
1
0
1
0
8
Kittel Sonny
31
6
370
0
0
1
0
10
Morandi Giotto
25
12
1047
3
3
4
0
7
Ndenge Tsiy William
27
9
678
1
0
2
0
11
Schurpf Pascal
35
12
326
1
0
2
0
28
Stroscio Simone
21
1
13
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakar Asumah
Chấn thương
27
6
166
0
0
0
0
99
Babunski Dorian
Chấn thương
28
2
50
0
0
1
0
25
Bojang Adama
20
6
173
0
0
1
0
77
De Carvalho Filipe
20
6
136
0
0
0
0
18
Lee Young-Jun
21
9
741
2
1
2
0
21
Mabil Awer
29
9
489
1
1
1
0
20
Maurin Evans
23
5
244
0
1
2
0
9
Muci Nicolas
21
12
494
2
0
0
0
17
Veron Tomas
24
5
183
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Hammel Justin
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adam Noah
21
1
90
0
0
0
0
3
Decarli Saulo
32
1
90
0
0
0
0
53
Meyer Tim
20
2
90
1
0
0
0
26
Paskotsi Maksim
21
1
1
0
0
0
0
22
Schmitz Benno
29
1
90
0
0
1
0
4
Tobers Kristers
Chấn thương
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
1
90
0
0
0
0
8
Kittel Sonny
31
1
88
1
0
0
0
10
Morandi Giotto
25
2
88
1
0
1
0
7
Ndenge Tsiy William
27
1
90
0
0
0
0
11
Schurpf Pascal
35
2
3
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Babunski Dorian
Chấn thương
28
1
0
1
0
0
0
77
De Carvalho Filipe
20
1
3
0
0
0
0
18
Lee Young-Jun
21
1
72
0
0
0
0
21
Mabil Awer
29
1
0
3
0
0
0
9
Muci Nicolas
21
1
19
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Hammel Justin
23
14
1260
0
0
0
0
29
Kuttin Manuel
30
0
0
0
0
0
0
50
Seji Laurent
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abels Dirk
27
8
584
0
0
1
0
16
Adam Noah
21
8
720
0
0
0
0
3
Decarli Saulo
32
7
586
0
0
2
0
73
Hoxha Florian
23
0
0
0
0
0
0
5
Laws Joshua
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
53
Meyer Tim
20
10
485
1
0
1
0
14
Ndicka Matam Theo
24
5
209
0
1
0
0
26
Paskotsi Maksim
21
10
710
0
0
2
0
22
Schmitz Benno
29
8
652
0
0
1
0
15
Seko Ayumu
24
13
1124
0
0
1
0
4
Tobers Kristers
Chấn thương
23
10
856
1
0
3
0
57
Zukaj Elvir
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
11
842
0
0
4
0
19
Choiniere Mathieu
25
6
421
1
0
1
0
8
Kittel Sonny
31
7
458
1
0
1
0
10
Morandi Giotto
25
14
1135
4
3
5
0
7
Ndenge Tsiy William
27
10
768
1
0
2
0
11
Schurpf Pascal
35
14
329
4
0
3
0
28
Stroscio Simone
21
1
13
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakar Asumah
Chấn thương
27
6
166
0
0
0
0
99
Babunski Dorian
Chấn thương
28
3
50
1
0
1
0
25
Bojang Adama
20
6
173
0
0
1
0
77
De Carvalho Filipe
20
7
139
0
0
0
0
18
Lee Young-Jun
21
10
813
2
1
2
0
21
Mabil Awer
29
10
489
4
1
1
0
20
Maurin Evans
23
5
244
0
1
2
0
9
Muci Nicolas
21
13
513
3
0
0
0
17
Veron Tomas
24
5
183
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Quảng cáo