Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grazer AK, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Grazer AK
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Filipovic Petar
34
11
974
1
0
3
1
19
Gantschnig Marco
27
8
431
0
0
2
0
15
Graf Lukas
30
4
360
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
22
1
3
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
11
975
0
0
4
0
21
Lang Michael
26
10
833
2
1
2
0
27
Rosenberger Benjamin
28
11
661
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
9
503
1
1
3
0
24
Dressel Dennis
26
11
791
0
0
3
0
14
Italiano Jacob
23
11
559
0
2
2
0
10
Lichtenberger Christian
28
12
764
2
1
3
0
13
Perchtold Marco
36
8
361
0
0
1
0
7
Satin Murat
28
9
765
0
2
2
0
20
Schriebl Thorsten
25
8
414
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
8
250
1
1
2
0
28
Frieser Dominik
31
12
703
0
0
0
0
9
Maderner Daniel
29
10
471
1
1
1
0
12
Vucic Romeo
21
12
645
2
1
1
0
18
Zaizen Atsushi
25
11
394
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meierhofer Jakob
27
1
90
0
0
0
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gantschnig Marco
27
3
180
1
0
1
0
15
Graf Lukas
30
2
135
0
0
0
0
22
Holzhacker Felix
22
1
45
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
1
46
0
0
0
0
4
Kreuzriegler Martin
30
1
86
0
0
0
0
21
Lang Michael
26
2
136
0
0
0
0
27
Rosenberger Benjamin
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
2
90
0
0
1
0
24
Dressel Dennis
26
1
55
0
0
0
0
14
Italiano Jacob
23
1
90
0
0
0
0
10
Lichtenberger Christian
28
2
49
1
0
0
0
13
Perchtold Marco
36
1
90
0
0
0
0
7
Satin Murat
28
1
36
0
0
0
0
17
Schiestl Thomas
22
1
67
1
0
1
0
20
Schriebl Thorsten
25
2
156
1
0
0
0
8
Zirngast Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
3
136
3
0
0
0
28
Frieser Dominik
31
3
78
2
0
1
0
9
Maderner Daniel
29
1
45
1
0
0
0
12
Vucic Romeo
21
3
77
1
0
0
0
18
Zaizen Atsushi
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kirchmayr Juri
18
0
0
0
0
0
0
1
Meierhofer Jakob
27
13
1170
0
0
1
0
26
Nicht Christoph
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eder Moritz
21
0
0
0
0
0
0
5
Filipovic Petar
34
11
974
1
0
3
1
19
Gantschnig Marco
27
11
611
1
0
3
0
15
Graf Lukas
30
6
495
0
0
1
0
22
Holzhacker Felix
22
2
48
0
0
0
0
30
Jovicic Milos
29
12
1021
0
0
4
0
4
Kreuzriegler Martin
30
1
86
0
0
0
0
21
Lang Michael
26
12
969
2
1
2
0
27
Rosenberger Benjamin
28
13
751
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cipot Tio
21
11
593
1
1
4
0
24
Dressel Dennis
26
12
846
0
0
3
0
14
Italiano Jacob
23
12
649
0
2
2
0
10
Lichtenberger Christian
28
14
813
3
1
3
0
13
Perchtold Marco
36
9
451
0
0
1
0
6
Rusek Markus
Chấn thương mắt cá chân
30
0
0
0
0
0
0
7
Satin Murat
28
10
801
0
2
2
0
17
Schiestl Thomas
22
1
67
1
0
1
0
20
Schriebl Thorsten
25
10
570
1
0
3
0
8
Zirngast Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cheukoua Michael
27
11
386
4
1
2
0
28
Frieser Dominik
31
15
781
2
0
1
0
9
Maderner Daniel
29
11
516
2
1
1
0
12
Vucic Romeo
21
15
722
3
1
1
0
18
Zaizen Atsushi
25
13
457
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poms Rene
49
Quảng cáo