Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grbalj, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Grbalj
Sân vận động:
Stadion Donja Sutvara
(Radanovici)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bjelica David
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dragicevic Marko
21
5
441
0
0
3
0
27
Ercegovic Dorde
18
5
235
0
0
2
0
17
Krstovic Aleksandar
22
5
140
0
0
1
0
2
Marstijepovic Bojan
21
5
369
0
0
0
0
5
Perunicic Sreten
?
5
391
1
0
2
1
26
Vukcevic Uros
?
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bulatovic Uros
?
6
471
0
0
0
0
7
Kovacevic Novak
22
6
425
0
0
1
0
4
Markovic Blagota
22
3
195
0
0
0
0
23
Papovic Stefan
?
3
98
0
0
2
0
16
Stesevic Dorde
22
2
41
0
0
0
1
28
Stryzhak Andrii
24
2
155
0
0
0
0
6
Uskokovic Matija
20
6
246
0
0
1
0
10
Vukoje Andrija
?
6
441
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beskorvajni Aleksa
21
2
99
0
0
0
0
19
Mujovic Marko
24
6
211
0
0
0
0
9
Rakocevic Lazar
23
6
323
1
0
1
0
18
Saegusa Arata
22
6
425
0
0
0
0
11
Vucicevic Igor
25
5
425
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bjelica David
26
6
540
0
0
0
0
12
Bozinovic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
33
Radovic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bastrica Vukota
?
0
0
0
0
0
0
3
Dragicevic Marko
21
5
441
0
0
3
0
27
Ercegovic Dorde
18
5
235
0
0
2
0
17
Krstovic Aleksandar
22
5
140
0
0
1
0
2
Marstijepovic Bojan
21
5
369
0
0
0
0
5
Perunicic Sreten
?
5
391
1
0
2
1
26
Vukcevic Uros
?
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bulatovic Uros
?
6
471
0
0
0
0
20
Dinovic Ljubimir
19
0
0
0
0
0
0
7
Kovacevic Novak
22
6
425
0
0
1
0
4
Markovic Blagota
22
3
195
0
0
0
0
23
Papovic Stefan
?
3
98
0
0
2
0
16
Stesevic Dorde
22
2
41
0
0
0
1
28
Stryzhak Andrii
24
2
155
0
0
0
0
6
Uskokovic Matija
20
6
246
0
0
1
0
10
Vukoje Andrija
?
6
441
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beskorvajni Aleksa
21
2
99
0
0
0
0
19
Mujovic Marko
24
6
211
0
0
0
0
9
Rakocevic Lazar
23
6
323
1
0
1
0
18
Saegusa Arata
22
6
425
0
0
0
0
11
Vucicevic Igor
25
5
425
0
0
0
0
Quảng cáo