Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gremio Nữ, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Gremio Nữ
Sân vận động:
Arena do Grêmio
(Porto Alegre)
Sức chứa:
60 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lorena
27
11
945
0
0
0
0
1
Vivi Holzel
35
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brito
21
14
1106
1
0
3
0
2
Gutierrez Nairelis
29
2
49
0
0
2
0
20
Ramos Monica
26
14
1100
0
0
4
1
22
Sinara
26
4
70
0
0
1
0
3
Tayla
32
10
866
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Joice
21
1
15
0
0
0
0
17
Luana Spindler
32
8
167
1
0
0
0
8
Manu Balbinot
22
6
178
1
0
0
0
14
Pena Jessica
30
15
1067
0
0
3
0
7
Pri Back
33
5
71
0
0
0
0
10
Rafa Levis
21
13
485
0
0
2
0
15
Raissa Bahia
21
14
1111
0
0
4
0
31
Rodriguez Dayana
23
17
1432
3
0
1
0
64
Shasha
30
16
580
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cassia
30
16
1375
7
0
4
0
11
Caty
28
15
860
2
0
1
0
27
Dani Barao
26
15
1239
0
0
3
1
9
Dani Ortolan
26
1
12
0
0
0
0
99
Giovaninha
22
17
1341
4
0
2
0
77
Gisele Vale
17
4
84
0
0
0
0
90
Ludmila Barbosa
33
13
651
2
0
0
0
30
Raquel Fernandes
33
17
1299
0
0
3
0
79
Restrepo Kelly
24
1
18
0
0
0
0
18
Rita Bova
34
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lorena
27
11
945
0
0
0
0
12
Sol
26
0
0
0
0
0
0
1
Vivi Holzel
35
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brito
21
14
1106
1
0
3
0
2
Gutierrez Nairelis
29
2
49
0
0
2
0
6
Natane Locatelli
29
0
0
0
0
0
0
20
Ramos Monica
26
14
1100
0
0
4
1
22
Sinara
26
4
70
0
0
1
0
3
Tayla
32
10
866
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dudinha
21
0
0
0
0
0
0
5
Joice
21
1
15
0
0
0
0
17
Luana Spindler
32
8
167
1
0
0
0
8
Manu Balbinot
22
6
178
1
0
0
0
14
Pena Jessica
30
15
1067
0
0
3
0
7
Pri Back
33
5
71
0
0
0
0
10
Rafa Levis
21
13
485
0
0
2
0
15
Raissa Bahia
21
14
1111
0
0
4
0
31
Rodriguez Dayana
23
17
1432
3
0
1
0
64
Shasha
30
16
580
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cassia
30
16
1375
7
0
4
0
11
Caty
28
15
860
2
0
1
0
27
Dani Barao
26
15
1239
0
0
3
1
9
Dani Ortolan
26
1
12
0
0
0
0
99
Giovaninha
22
17
1341
4
0
2
0
77
Gisele Vale
17
4
84
0
0
0
0
7
Hurtado Maria
27
0
0
0
0
0
0
90
Ludmila Barbosa
33
13
651
2
0
0
0
32
Peppe Pyetra
19
0
0
0
0
0
0
30
Raquel Fernandes
33
17
1299
0
0
3
0
79
Restrepo Kelly
24
1
18
0
0
0
0
18
Rita Bova
34
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo