Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grenoble, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Grenoble
Sân vận động:
Stade des Alpes
(Grenoble)
Sức chứa:
20 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
1
90
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
25
9
297
0
0
0
0
4
Diarra Mamadou
26
11
990
0
0
2
0
77
Mendy Arial
29
12
915
0
1
2
0
24
Mouyokolo Loris
23
4
271
0
0
0
0
14
Nestor Loic
Chấn thương đầu gối
35
1
73
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
30
12
937
1
0
4
0
21
Tchaptchet Allan
22
9
810
0
0
1
0
87
Zahui Nesta
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
29
12
717
1
1
0
0
31
Mbemba Nolan
29
11
642
1
1
1
0
28
Olaitan Junior
22
6
311
1
1
0
0
6
Rigo Dante
25
11
724
1
0
1
0
10
Sylvestre Eddy
25
7
243
0
0
2
0
70
Touray Saikou
24
3
38
0
0
2
0
25
Valls Theo
Chấn thương
28
8
701
0
2
0
0
18
Yameogo Bachirou
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
27
12
989
9
1
3
0
11
Bangre Mamady
23
10
376
0
0
1
0
23
Elphege Nesta
Chấn thương
23
3
22
0
0
0
0
38
Jabbari Ayoub
24
6
113
0
0
0
0
19
Joseph Lenny
24
12
885
2
2
2
0
9
Kerouedan Alan
24
12
587
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanchot Oswald
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allain Bobby
32
1
90
0
0
0
0
13
Diop Mamadou
24
10
900
0
0
0
0
1
Pattier Maxime
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delos Shaquil
25
9
297
0
0
0
0
4
Diarra Mamadou
26
11
990
0
0
2
0
77
Mendy Arial
29
12
915
0
1
2
0
24
Mouyokolo Loris
23
4
271
0
0
0
0
14
Nestor Loic
Chấn thương đầu gối
35
1
73
0
0
0
0
29
Paquiez Gaetan
30
12
937
1
0
4
0
33
Sarikaya Efe
18
0
0
0
0
0
0
21
Tchaptchet Allan
22
9
810
0
0
1
0
27
Xantippe Mattheo
22
0
0
0
0
0
0
87
Zahui Nesta
21
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benet Jessy
29
12
717
1
1
0
0
33
D'Antona Matteo
20
0
0
0
0
0
0
20
Isola Baptiste
23
0
0
0
0
0
0
31
Mbemba Nolan
29
11
642
1
1
1
0
28
Olaitan Junior
22
6
311
1
1
0
0
6
Rigo Dante
25
11
724
1
0
1
0
10
Sylvestre Eddy
25
7
243
0
0
2
0
70
Touray Saikou
24
3
38
0
0
2
0
25
Valls Theo
Chấn thương
28
8
701
0
2
0
0
18
Yameogo Bachirou
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ba Pape Meissa
27
12
989
9
1
3
0
11
Bangre Mamady
23
10
376
0
0
1
0
23
Elphege Nesta
Chấn thương
23
3
22
0
0
0
0
38
Jabbari Ayoub
24
6
113
0
0
0
0
19
Joseph Lenny
24
12
885
2
2
2
0
9
Kerouedan Alan
24
12
587
1
1
0
0
Kpolo Livty
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanchot Oswald
51
Quảng cáo