Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grimsby, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Grimsby
Sân vận động:
Blundell Park
(Cleethorpes)
Sức chứa:
9 052
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auton
?
1
75
0
0
0
0
12
Eastwood Jake
28
3
196
0
0
0
0
1
Wright Jordan
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
6
91
0
0
3
0
2
Cass Lewis
24
11
697
1
1
1
0
33
Hume Denver
26
14
1058
0
4
3
0
17
McJannett Cameron
26
14
1260
0
0
3
0
5
Rodgers Harvey
28
13
1111
2
0
4
1
24
Tharme Douglas
25
7
373
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
11
656
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
11
328
0
1
1
0
7
Davies Jordan
26
3
134
2
0
1
0
22
Gardner Cameron
19
9
288
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
9
712
2
2
6
1
30
Khouri Evan
21
14
1237
0
1
3
0
8
Luker Jayden
19
1
34
0
0
0
0
20
McEachran George
24
14
1056
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
14
788
3
1
0
0
9
Obikwu Justin
20
3
152
1
0
0
0
15
Pyke Rekeil
27
3
66
0
0
1
0
32
Rose Danny
30
14
957
3
1
2
0
11
Svanthorsson Jason
24
12
681
1
2
1
0
10
Vernam Charles
28
7
532
2
1
2
0
25
Wilson Donovan
27
10
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eastwood Jake
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
1
18
0
0
1
0
2
Cass Lewis
24
1
4
0
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
73
0
1
1
0
17
McJannett Cameron
26
2
180
1
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
2
180
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
2
177
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
2
38
0
0
0
0
7
Davies Jordan
26
1
90
0
0
0
0
22
Gardner Cameron
19
2
37
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
2
150
0
1
1
0
30
Khouri Evan
21
2
180
0
0
0
0
20
McEachran George
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
2
108
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
67
0
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
1
67
0
0
0
0
10
Vernam Charles
28
2
163
0
0
0
0
25
Wilson Donovan
27
2
96
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wright Jordan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cass Lewis
24
1
90
0
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
90
0
0
0
0
17
McJannett Cameron
26
1
90
0
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
1
90
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
1
19
0
0
0
0
22
Gardner Cameron
19
1
19
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
1
64
0
0
0
0
30
Khouri Evan
21
1
90
0
0
0
0
8
Luker Jayden
19
1
1
0
0
0
0
20
McEachran George
24
1
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
1
27
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
1
72
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
90
0
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wright Jordan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
2
180
0
0
1
0
2
Cass Lewis
24
2
118
0
0
0
0
33
Hume Denver
26
1
20
0
1
0
0
17
McJannett Cameron
26
1
46
0
0
0
0
5
Rodgers Harvey
28
2
135
0
0
0
0
24
Tharme Douglas
25
2
180
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
2
143
0
0
1
0
22
Gardner Cameron
19
2
180
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
1
38
0
0
0
0
30
Khouri Evan
21
2
92
0
0
0
0
8
Luker Jayden
19
2
117
0
0
0
0
20
McEachran George
24
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
1
63
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
1
46
0
0
0
0
15
Pyke Rekeil
27
1
45
0
0
0
0
32
Rose Danny
30
1
12
1
0
0
0
11
Svanthorsson Jason
24
2
135
1
0
0
0
25
Wilson Donovan
27
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auton
?
1
75
0
0
0
0
12
Eastwood Jake
28
5
376
0
0
0
0
1
Wright Jordan
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Matthew
22
9
289
0
0
5
0
2
Cass Lewis
24
15
909
1
1
1
0
33
Hume Denver
26
17
1241
0
6
4
0
17
McJannett Cameron
26
18
1576
1
0
3
0
5
Rodgers Harvey
28
18
1516
2
0
4
1
24
Tharme Douglas
25
9
553
0
0
0
0
21
Warren Tyrell
26
15
950
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ainley Callum
27
16
528
0
1
2
0
23
Brown Henry
?
0
0
0
0
0
0
44
Cribb Harvey
18
0
0
0
0
0
0
7
Davies Jordan
26
4
224
2
0
1
0
22
Gardner Cameron
19
14
524
0
0
0
0
4
Green Kieran
27
13
964
2
3
7
1
30
Khouri Evan
21
19
1599
0
1
3
0
8
Luker Jayden
19
4
152
0
0
0
0
20
McEachran George
24
19
1398
0
0
3
0
6
Thompson Curtis
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
18
986
3
1
0
0
28
Clements Charlie
?
0
0
0
0
0
0
9
Obikwu Justin
20
5
270
1
0
0
0
15
Pyke Rekeil
27
4
111
0
0
1
0
32
Rose Danny
30
17
1126
4
1
2
0
11
Svanthorsson Jason
24
16
947
2
2
1
0
10
Vernam Charles
28
9
695
2
1
2
0
25
Wilson Donovan
27
13
574
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artell David
43
Quảng cáo