Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grindavik, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Grindavik
Sân vận động:
Grindavíkurvöllur
(Grindavík)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
25
20
1800
0
0
1
0
24
Havardarson Ingolfur
19
3
181
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexandersson Christian
?
17
1117
0
0
1
0
95
Asgeirsson Solvi Snaer
?
7
443
0
0
0
0
21
Helgason Marino
27
13
451
0
0
2
0
13
Malheiro Nuno
30
13
731
0
0
2
1
16
Nieblas Dennis
34
16
1273
3
0
2
1
26
Runarsson Sigurjon
24
20
1764
1
0
6
0
23
Turkus Matevz
25
18
1428
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Finnbogason Armann
20
5
296
1
0
0
0
10
Ingvarsson Einar
31
22
1841
3
0
2
0
44
Johannsson Helgi
?
3
22
1
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
21
1770
4
0
2
0
33
N'Di Daniel Arnaud
29
9
483
2
0
0
0
22
Olafsson Larus
18
3
13
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
22
1783
1
0
4
0
77
Quee Kwame
28
17
990
5
0
2
0
5
Vales Eric
24
17
1019
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
24
21
1350
10
0
1
0
38
Hammer Andri
?
4
8
0
0
1
0
7
Konradsson Kristofer
26
16
910
3
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
16
1068
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
25
2
105
0
0
0
0
24
Havardarson Ingolfur
19
4
346
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexandersson Christian
?
1
4
0
0
0
0
95
Asgeirsson Solvi Snaer
?
2
26
1
0
0
0
21
Helgason Marino
27
5
76
0
0
2
0
26
Runarsson Sigurjon
24
5
450
1
0
0
0
23
Turkus Matevz
25
5
401
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
31
5
435
2
0
0
0
44
Johannsson Helgi
?
4
184
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
5
447
0
0
0
0
5
Vales Eric
24
4
302
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
24
5
365
1
0
0
0
38
Hammer Andri
?
2
26
0
0
0
0
7
Konradsson Kristofer
26
4
307
2
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
4
316
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexandersson Christian
?
1
5
0
0
0
0
21
Helgason Marino
27
1
62
0
0
1
0
13
Malheiro Nuno
30
1
45
0
0
0
0
16
Nieblas Dennis
34
3
180
1
0
1
0
26
Runarsson Sigurjon
24
2
180
0
0
0
0
23
Turkus Matevz
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingvarsson Einar
31
2
176
0
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
3
180
3
0
0
0
22
Olafsson Larus
18
1
1
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
2
91
0
0
0
0
77
Quee Kwame
28
2
91
0
0
0
0
5
Vales Eric
24
1
43
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
24
2
136
0
0
0
0
7
Konradsson Kristofer
26
2
119
0
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Birnuson Aron
25
24
2085
0
0
1
0
24
Havardarson Ingolfur
19
7
527
0
0
0
0
Sigtryggsson Kristofer
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexandersson Christian
?
19
1126
0
0
1
0
95
Asgeirsson Solvi Snaer
?
9
469
1
0
0
0
4
Gunnarsson Gunnar
31
0
0
0
0
0
0
21
Helgason Marino
27
19
589
0
0
5
0
13
Malheiro Nuno
30
14
776
0
0
2
1
16
Nieblas Dennis
34
19
1453
4
0
3
1
26
Runarsson Sigurjon
24
27
2394
2
0
6
0
23
Turkus Matevz
25
25
2009
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Finnbogason Armann
20
5
296
1
0
0
0
10
Ingvarsson Einar
31
29
2452
5
0
2
0
44
Johannsson Helgi
?
7
206
1
0
0
0
8
Krznaric Josip
31
29
2397
7
0
2
0
33
N'Di Daniel Arnaud
29
9
483
2
0
0
0
22
Olafsson Larus
18
4
14
0
0
0
0
30
Perrello Ion
26
24
1874
1
0
4
0
77
Quee Kwame
28
19
1081
5
0
2
0
80
Sigurdsson Gisli
?
0
0
0
0
0
0
5
Vales Eric
24
22
1364
1
0
10
3
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunnarsson Dagur Ingi Hammer
24
28
1851
11
0
1
0
38
Hammer Andri
?
6
34
0
0
1
0
7
Konradsson Kristofer
26
22
1336
5
0
0
0
9
Robertsson Adam
25
21
1474
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnarsson Brynjar
49
Quảng cáo