Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Groningen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Groningen
Sân vận động:
Euroborg
(Groningen)
Sức chứa:
22 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vaessen Etienne
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Leandro
33
5
450
2
2
3
0
3
Blokzijl Thijmen
19
3
98
0
0
0
0
67
Bouland Sven
18
1
45
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
33
5
402
0
1
1
0
2
Prins Wouter
20
2
40
0
0
0
0
5
Rente Marco
27
4
360
1
0
0
0
22
Stam Finn
21
5
404
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hove Johan
24
5
450
0
0
0
0
25
Oosting Thijs
24
5
72
0
0
0
0
4
Pelupessy Joey
31
3
24
0
1
0
0
6
Resink Stije
21
1
77
0
0
1
0
14
Schreuders Jorg
20
5
442
2
1
1
0
10
Valente Luciano
20
5
395
0
0
0
0
18
de Jonge Tika
21
4
341
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Emeran Noam
21
1
9
0
0
0
0
27
Mendes Rui
24
4
191
1
1
0
0
29
Postema Romano
22
3
219
0
0
1
0
9
Willumsson Brynjolfur
24
4
80
2
0
0
0
26
van Bergen Thom
20
5
402
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baron Dirk
22
0
0
0
0
0
0
21
Jurjus Hidde
30
0
0
0
0
0
0
44
Meijster Jasper
19
0
0
0
0
0
0
1
Vaessen Etienne
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Leandro
33
5
450
2
2
3
0
3
Blokzijl Thijmen
19
3
98
0
0
0
0
67
Bouland Sven
18
1
45
0
0
0
0
70
Leicester Roy
18
0
0
0
0
0
0
36
Mariani Maxim
19
0
0
0
0
0
0
43
Peersman Marvin
33
5
402
0
1
1
0
2
Prins Wouter
20
2
40
0
0
0
0
5
Rente Marco
27
4
360
1
0
0
0
56
Speelman Marco
18
0
0
0
0
0
0
22
Stam Finn
21
5
404
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hove Johan
24
5
450
0
0
0
0
25
Oosting Thijs
24
5
72
0
0
0
0
4
Pelupessy Joey
31
3
24
0
1
0
0
6
Resink Stije
21
1
77
0
0
1
0
14
Schreuders Jorg
20
5
442
2
1
1
0
10
Valente Luciano
20
5
395
0
0
0
0
18
de Jonge Tika
21
4
341
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Eggens Nils
19
0
0
0
0
0
0
11
Emeran Noam
21
1
9
0
0
0
0
27
Mendes Rui
24
4
191
1
1
0
0
29
Postema Romano
22
3
219
0
0
1
0
38
Slor Kian
22
0
0
0
0
0
0
23
Turay Fofin
20
0
0
0
0
0
0
9
Willumsson Brynjolfur
24
4
80
2
0
0
0
26
van Bergen Thom
20
5
402
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukkien Dick
52
Quảng cáo