Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grorud, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Grorud
Sân vận động:
Grorud Matchbane
(Oslo)
Sức chứa:
1 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kvarekval Lars
24
15
1296
0
0
1
0
12
Rychter Noah
18
6
505
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aalili Younes
15
2
22
0
0
0
0
4
Andersen Mats
27
14
1233
3
0
2
2
25
Henriksen Sebastian
22
14
910
0
0
2
0
32
Kristoffersen Filip
20
9
762
1
0
1
0
27
Paulsrud Herman
18
9
441
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
26
21
1737
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
18
8
543
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akthar Danyal
21
1
9
0
0
0
0
6
Beck Simen
21
25
1800
2
0
4
0
10
Dubois Musa
24
26
1699
7
0
0
0
27
Elhammichi Ayman
20
2
8
0
0
0
0
7
Etholm Tollef
18
19
800
3
0
2
0
15
Fjeld Casper
19
4
172
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
31
25
1870
0
0
2
0
11
Massini Joel
22
2
37
0
0
0
0
32
Omar Danial
17
2
19
0
0
0
0
23
Rye Ola
19
9
498
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
17
1032
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asp Preben
22
26
2112
28
0
3
0
20
Fajfric Luka
25
24
1074
6
0
1
0
22
Hammershaug Simen
24
8
489
1
0
0
0
18
Loulanti Nidal
27
8
194
1
0
0
0
26
Pozo-Venta Angell Willian
27
15
610
2
0
0
0
17
Saad Yasir
22
20
1699
11
0
5
0
9
Sereba Didrik
29
14
465
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gundersen Marius
19
0
0
0
0
0
0
31
Kvarekval Lars
24
15
1296
0
0
1
0
12
Norstrud Oddbjorn
?
0
0
0
0
0
0
12
Rychter Noah
18
6
505
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aalili Younes
15
2
22
0
0
0
0
4
Andersen Mats
27
14
1233
3
0
2
2
25
Henriksen Sebastian
22
14
910
0
0
2
0
21
Khan Sikandar
17
0
0
0
0
0
0
32
Kristoffersen Filip
20
9
762
1
0
1
0
27
Paulsrud Herman
18
9
441
0
0
0
0
2
Sandrakumar Matushan
26
21
1737
1
0
0
0
5
Silfver-Ramage William
18
8
543
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akthar Danyal
21
1
9
0
0
0
0
6
Beck Simen
21
25
1800
2
0
4
0
10
Dubois Musa
24
26
1699
7
0
0
0
27
Elhammichi Ayman
20
2
8
0
0
0
0
7
Etholm Tollef
18
19
800
3
0
2
0
15
Fjeld Casper
19
4
172
0
0
0
0
19
Mahnin Mohammed
31
25
1870
0
0
2
0
11
Massini Joel
22
2
37
0
0
0
0
32
Omar Danial
17
2
19
0
0
0
0
23
Rye Ola
19
9
498
0
0
1
0
8
Tjomsland Abel
24
17
1032
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Asp Preben
22
26
2112
28
0
3
0
20
Fajfric Luka
25
24
1074
6
0
1
0
22
Hammershaug Simen
24
8
489
1
0
0
0
21
Kristensen Halvor
17
0
0
0
0
0
0
18
Loulanti Nidal
27
8
194
1
0
0
0
26
Pozo-Venta Angell Willian
27
15
610
2
0
0
0
17
Saad Yasir
22
20
1699
11
0
5
0
9
Sereba Didrik
29
14
465
4
0
0
0
Quảng cáo