Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grotta, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Grotta
Sân vận động:
Vivaldivöllurinn
(Seltjarnarnes)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
14
1026
4
0
3
1
4
Arnarsson Alex
24
11
399
0
0
2
0
15
Bragason Ragnar
20
3
19
0
0
1
0
3
Brennhaugen Erik
24
8
411
0
0
1
0
26
Christiansen Rasmus
35
8
720
1
0
3
0
2
Helgason Arnar
28
18
784
0
0
5
0
29
Jakobsson Grimur
21
19
1610
1
0
5
0
18
Josepsson Aron
34
19
1353
0
0
4
0
22
Melsted Kristofer
25
21
1672
1
0
2
0
5
Petursson Patrik
23
21
1685
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
25
19
1595
5
0
3
0
16
Haagensen Kristjan
17
6
178
0
0
0
0
21
McShane Hilmar
25
13
278
0
0
2
0
10
Petursson Kristofer
26
22
1928
3
0
2
0
8
Ratsiu Tumeliso
20
3
173
0
0
0
0
17
Robertsson Tomas
20
19
1057
2
0
4
0
8
Scheving Birgir
15
1
15
0
0
0
0
23
Timan Damian
23
12
858
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
18
1039
5
0
3
0
19
Ivarsson Isak David
20
9
577
0
0
2
0
27
Saevarsson Valdimar
21
8
340
0
0
2
0
11
Sigurdarson Axel
26
21
948
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
5
450
0
0
1
0
15
Bragason Ragnar
20
5
386
0
0
0
0
3
Brennhaugen Erik
24
1
55
0
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
21
5
450
2
0
2
0
18
Josepsson Aron
34
2
155
0
0
1
0
5
Petursson Patrik
23
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
25
5
450
1
0
0
0
16
Haagensen Kristjan
17
3
67
0
0
0
0
21
McShane Hilmar
25
4
254
0
0
2
0
10
Petursson Kristofer
26
5
450
0
0
1
0
8
Ratsiu Tumeliso
20
5
315
0
0
1
0
8
Scheving Birgir
15
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Sigurdarson Axel
26
4
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
1
90
0
0
1
0
4
Arnarsson Alex
24
1
79
0
0
0
0
15
Bragason Ragnar
20
1
0
1
0
0
0
29
Jakobsson Grimur
21
1
79
0
0
1
0
18
Josepsson Aron
34
1
0
1
0
0
0
22
Melsted Kristofer
25
1
90
0
0
1
0
5
Petursson Patrik
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
16
Haagensen Kristjan
17
1
12
0
0
0
0
21
McShane Hilmar
25
1
12
0
0
0
0
10
Petursson Kristofer
26
1
79
0
0
0
0
8
Ratsiu Tumeliso
20
1
12
0
0
0
0
17
Robertsson Tomas
20
1
79
0
0
0
0
23
Timan Damian
23
2
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
1
12
0
0
0
0
11
Sigurdarson Axel
26
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danielsson Rafal
22
28
2520
0
0
1
0
31
Henriksen Theodor
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adalsteinsson Arnar
20
20
1566
4
0
5
1
4
Arnarsson Alex
24
12
478
0
0
2
0
15
Bragason Ragnar
20
9
405
1
0
1
0
3
Brennhaugen Erik
24
9
466
0
0
1
0
26
Christiansen Rasmus
35
8
720
1
0
3
0
2
Helgason Arnar
28
18
784
0
0
5
0
29
Jakobsson Grimur
21
25
2139
3
0
8
0
18
Josepsson Aron
34
22
1508
1
0
5
0
22
Melsted Kristofer
25
22
1762
1
0
3
0
5
Petursson Patrik
23
24
1930
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eyjolfsson Gabriel
25
25
2135
6
0
3
0
16
Haagensen Kristjan
17
10
257
0
0
0
0
21
McShane Hilmar
25
18
544
0
0
4
0
10
Petursson Kristofer
26
28
2457
3
0
3
0
8
Ratsiu Tumeliso
20
9
500
0
0
1
0
17
Robertsson Tomas
20
20
1136
2
0
4
0
8
Scheving Birgir
15
2
20
0
0
0
0
23
Timan Damian
23
14
937
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arnason Petur
29
19
1051
5
0
3
0
19
Ivarsson Isak David
20
9
577
0
0
2
0
27
Saevarsson Valdimar
21
8
340
0
0
2
0
11
Sigurdarson Axel
26
26
1224
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazell Christopher
32
Quảng cáo