Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guabira, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Guabira
Sân vận động:
Estadio Gilberto Parada
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cuellar Jairo
25
7
630
0
0
0
0
12
Ferrel Manuel
23
21
1890
0
0
1
0
1
Rojas Javier
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hurtado Badani Luis Enrique
31
7
154
0
0
1
0
8
Melean Alejandro
37
23
1504
1
2
3
1
16
Montero Ronny
33
13
1036
0
0
4
0
21
Portillo Milciades
32
25
2102
1
0
1
0
4
Roca Dico
28
11
625
0
0
0
0
3
Supayabe Fran
28
22
1662
1
0
6
0
19
Velasco Jhon
20
24
1950
0
1
5
0
6
Zazpe Leandro
30
22
1897
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arce Santiago
24
13
809
0
1
4
0
40
Chajtur Molina Mauricio
28
9
212
0
0
1
0
14
Herrera Julio
25
13
987
1
0
2
0
23
Lovera Jorge
27
14
870
0
0
2
0
29
Masskooni Nicolas
?
9
316
1
0
1
0
15
Morales Rodrigo
30
22
1096
0
0
2
0
24
Parada Juan
27
5
237
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Da Silva Moreno Dener
?
5
260
0
0
1
0
18
Ferrufino Juan
23
5
214
0
0
0
0
5
Gil Roland
25
4
315
0
0
3
0
9
Japa Erick
25
24
1085
3
2
4
0
11
Melgar Sebastian
23
6
254
0
0
0
0
20
Montenegro Juan
27
23
806
1
0
1
0
95
Orozco Quiroga Jorge Nelson
24
7
187
0
1
0
0
99
Pedro
25
12
596
7
0
1
1
7
Peredo Gustavo
24
20
1166
3
4
3
0
27
Quintana Alejandro
32
26
1812
5
1
6
0
30
Vasquez Ronaldo
25
25
1650
4
5
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrada Victor Hugo
65
Viviani Ribera Humberto
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cuellar Jairo
25
7
630
0
0
0
0
12
Ferrel Manuel
23
21
1890
0
0
1
0
1
Rojas Javier
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hurtado Badani Luis Enrique
31
7
154
0
0
1
0
8
Melean Alejandro
37
23
1504
1
2
3
1
16
Montero Ronny
33
13
1036
0
0
4
0
21
Portillo Milciades
32
25
2102
1
0
1
0
4
Roca Dico
28
11
625
0
0
0
0
3
Supayabe Fran
28
22
1662
1
0
6
0
19
Velasco Jhon
20
24
1950
0
1
5
0
6
Zazpe Leandro
30
22
1897
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arce Santiago
24
13
809
0
1
4
0
40
Chajtur Molina Mauricio
28
9
212
0
0
1
0
14
Herrera Julio
25
13
987
1
0
2
0
23
Lovera Jorge
27
14
870
0
0
2
0
29
Masskooni Nicolas
?
9
316
1
0
1
0
14
Mojica Gualberto
40
0
0
0
0
0
0
15
Morales Rodrigo
30
22
1096
0
0
2
0
24
Parada Juan
27
5
237
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Da Silva Moreno Dener
?
5
260
0
0
1
0
18
Ferrufino Juan
23
5
214
0
0
0
0
5
Gil Roland
25
4
315
0
0
3
0
9
Japa Erick
25
24
1085
3
2
4
0
11
Melgar Sebastian
23
6
254
0
0
0
0
20
Montenegro Juan
27
23
806
1
0
1
0
95
Orozco Quiroga Jorge Nelson
24
7
187
0
1
0
0
99
Pedro
25
12
596
7
0
1
1
7
Peredo Gustavo
24
20
1166
3
4
3
0
27
Quintana Alejandro
32
26
1812
5
1
6
0
30
Vasquez Ronaldo
25
25
1650
4
5
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrada Victor Hugo
65
Viviani Ribera Humberto
43
Quảng cáo