Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guarani, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Guarani
Sân vận động:
Estádio Brinco de Ouro
(Campinas)
Sức chứa:
29 130
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Douglas Borges
34
5
450
0
0
0
0
89
Vladimir
35
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heitor
24
9
693
0
0
1
1
12
Lucas Adell
24
2
94
0
0
0
0
30
Pedro Henrique
23
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Leite
31
11
665
0
0
2
0
21
Lucas Araujo
25
7
213
0
0
0
0
18
Matheus Bueno
26
12
827
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
Chấn thương
25
1
20
0
0
0
0
9
Bruno Mendes
30
6
320
2
1
0
0
19
Joao Victor
25
8
328
0
1
0
0
8
Marlon Douglas
Chấn thương
27
8
188
0
0
1
0
20
Reinaldo
23
12
815
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aal Allan
45
Cordeiro Marcelo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Douglas Borges
34
4
360
0
0
0
0
1
Pegorari
33
9
810
0
0
1
0
89
Vladimir
35
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Douglas
34
25
2164
2
0
3
0
6
Emerson
26
8
562
0
0
3
0
2
Heitor
24
21
991
1
2
3
1
17
Jefferson
27
27
2084
0
2
4
0
19
Joao Villela
20
2
124
1
0
1
0
12
Lucas Adell
24
13
1068
0
0
1
0
16
Manoel Pedro
19
2
79
0
0
0
0
3
Matheus Mancini
30
1
90
0
0
0
0
13
Matheus Salustiano
31
20
1787
2
0
5
0
28
Pacheco Guilherme
33
18
1391
0
1
2
0
30
Pedro Henrique
23
2
136
0
0
1
0
15
Rene
32
1
90
0
0
0
0
29
Yan Henrique
19
5
226
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Leite
31
23
930
1
1
6
0
11
Estevao
22
3
132
0
0
0
0
33
Gabriel Bispo
27
18
1332
2
0
6
0
10
Luan Dias
27
25
1810
1
2
10
0
21
Lucas Araujo
25
11
242
0
0
1
0
18
Matheus Bueno
26
34
2860
2
2
5
0
47
Pierre
22
10
360
0
0
3
0
32
Yuji
20
5
311
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
Chấn thương
25
20
1388
3
2
4
0
9
Bruno Mendes
30
5
136
0
0
1
0
99
Caio Dantas
31
32
2545
11
2
1
0
19
Joao Victor
25
30
2190
3
1
6
1
39
Lohan
29
8
209
0
0
0
0
7
Marcelinho
28
4
84
0
0
1
0
8
Marlon Douglas
Chấn thương
27
20
689
1
0
4
0
7
Marlon Maranhao
22
12
462
0
0
1
0
20
Reinaldo
23
23
718
0
1
3
1
27
Vinicius Kaue
21
2
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aal Allan
45
Cordeiro Marcelo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvaro
21
0
0
0
0
0
0
31
Douglas Borges
34
9
810
0
0
0
0
1
Pegorari
33
9
810
0
0
1
0
89
Vladimir
35
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno
27
0
0
0
0
0
0
23
Douglas
34
25
2164
2
0
3
0
6
Emerson
26
8
562
0
0
3
0
2
Heitor
24
30
1684
1
2
4
2
17
Jefferson
27
27
2084
0
2
4
0
19
Joao Villela
20
2
124
1
0
1
0
12
Lucas Adell
24
15
1162
0
0
1
0
16
Manoel Pedro
19
2
79
0
0
0
0
3
Matheus Mancini
30
1
90
0
0
0
0
13
Matheus Salustiano
31
20
1787
2
0
5
0
28
Pacheco Guilherme
33
18
1391
0
1
2
0
30
Pedro Henrique
23
3
136
0
0
2
0
15
Rene
32
1
90
0
0
0
0
25
Witinho
17
0
0
0
0
0
0
29
Yan Henrique
19
5
226
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Leite
31
34
1595
1
1
8
0
11
Estevao
22
3
132
0
0
0
0
33
Gabriel Bispo
27
18
1332
2
0
6
0
10
Luan Dias
27
25
1810
1
2
10
0
21
Lucas Araujo
25
18
455
0
0
1
0
18
Matheus Bueno
26
46
3687
2
2
7
0
47
Pierre
22
10
360
0
0
3
0
32
Yuji
20
5
311
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Airton
Chấn thương
25
21
1408
3
2
4
0
9
Bruno Mendes
30
11
456
2
1
1
0
99
Caio Dantas
31
32
2545
11
2
1
0
19
Joao Victor
25
38
2518
3
2
6
1
39
Lohan
29
8
209
0
0
0
0
7
Marcelinho
28
4
84
0
0
1
0
8
Marlon Douglas
Chấn thương
27
28
877
1
0
5
0
7
Marlon Maranhao
22
12
462
0
0
1
0
20
Reinaldo
23
35
1533
2
2
4
1
27
Vinicius Kaue
21
2
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aal Allan
45
Cordeiro Marcelo
?
Quảng cáo