Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guastatoya, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Guastatoya
Sân vận động:
Estadio David Cordón Hichos
(Guastatoya)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Lemos Adrian
42
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armas Victor
28
9
388
1
0
2
0
2
Dominguez Omar
36
10
795
2
0
4
1
Morales Brayan
29
9
631
0
0
1
0
16
Morales Ruben
37
7
630
1
0
0
0
11
Palencia Dilan
23
10
580
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alas Jaime
35
12
988
1
0
4
0
7
Almanza Jose
28
4
320
0
0
2
0
26
Escobar Juan
31
7
578
0
0
0
0
6
Estrada Jonathan
27
6
162
0
0
0
0
22
Garcia Jonathan
31
12
740
0
0
5
1
5
Garrido Samuel
25
4
101
0
0
1
0
21
Hernandez Uzias
27
12
1080
0
0
4
0
15
Lon Jorge
18
4
213
0
0
0
0
7
Morales Herberth
32
6
281
0
0
0
0
18
Nunez Gervasio
36
10
547
0
0
2
0
35
Palencia Edy
20
9
496
1
0
1
0
Sanchez Denilson
25
8
494
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Acuna Sanchez Isaac
35
13
824
1
0
1
0
19
Betancourth Robin
32
11
706
2
0
0
1
Caballero Marecos Roque Alfredo
34
6
350
0
0
1
0
20
Fajardo William
23
8
296
0
0
2
0
27
Garcia Nelson
25
11
479
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sopegno Ivan
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alberto Jordy
23
0
0
0
0
0
0
1
de Lemos Adrian
42
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Armas Victor
28
9
388
1
0
2
0
2
Dominguez Omar
36
10
795
2
0
4
1
Morales Brayan
29
9
631
0
0
1
0
16
Morales Ruben
37
7
630
1
0
0
0
11
Palencia Dilan
23
10
580
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alas Jaime
35
12
988
1
0
4
0
7
Almanza Jose
28
4
320
0
0
2
0
26
Escobar Juan
31
7
578
0
0
0
0
6
Estrada Jonathan
27
6
162
0
0
0
0
22
Garcia Jonathan
31
12
740
0
0
5
1
5
Garrido Samuel
25
4
101
0
0
1
0
21
Hernandez Uzias
27
12
1080
0
0
4
0
15
Lon Jorge
18
4
213
0
0
0
0
7
Morales Herberth
32
6
281
0
0
0
0
18
Nunez Gervasio
36
10
547
0
0
2
0
35
Palencia Edy
20
9
496
1
0
1
0
Sanchez Denilson
25
8
494
0
0
2
0
Tumax Bryan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Acuna Sanchez Isaac
35
13
824
1
0
1
0
19
Betancourth Robin
32
11
706
2
0
0
1
Caballero Marecos Roque Alfredo
34
6
350
0
0
1
0
20
Fajardo William
23
8
296
0
0
2
0
27
Garcia Nelson
25
11
479
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sopegno Ivan
61
Quảng cáo