Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitoria Guimaraes, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes
Sân vận động:
Estádio D. Afonso Henriques
(Guimarães)
Sức chứa:
29 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Varela Bruno
30
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
27
9
810
0
0
2
0
22
Costa Alberto
21
4
134
0
0
0
0
76
Gaspar Bruno
31
9
769
0
0
2
0
13
Mendes Joao
24
10
892
0
0
2
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
Chấn thương vai
27
2
136
0
0
0
0
4
Ribeiro Tomas
25
4
315
1
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
7
541
0
0
4
0
28
Ze Carlos
23
3
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
23
6
181
0
0
0
0
71
Gustavo
25
7
177
2
0
3
0
8
Handel Tomas
23
10
857
1
0
2
0
6
Manu
23
8
186
0
0
1
0
17
Mendes Joao
30
8
327
1
0
1
0
20
Samu
28
10
527
0
0
0
0
77
Santos Nuno
25
10
532
1
0
2
0
10
Tiago Silva
31
9
741
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bica
21
1
4
0
0
0
0
11
Kaio Cesar
20
9
654
1
1
1
0
7
Oliveira Nelson
33
10
661
2
3
1
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
26
10
249
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
27
1
69
0
0
2
1
22
Costa Alberto
21
1
90
0
0
1
0
13
Mendes Joao
24
1
90
0
1
0
0
4
Ribeiro Tomas
25
1
16
0
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Handel Tomas
23
1
75
0
0
1
0
6
Manu
23
1
16
0
0
0
0
17
Mendes Joao
30
1
66
0
0
0
0
20
Samu
28
1
25
0
0
0
0
77
Santos Nuno
25
1
82
1
0
0
0
10
Tiago Silva
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bica
21
1
9
0
0
0
0
11
Kaio Cesar
20
1
75
0
0
0
0
7
Oliveira Nelson
33
1
82
0
0
0
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
26
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
27
1
90
0
0
1
0
22
Costa Alberto
21
1
9
0
0
0
0
76
Gaspar Bruno
31
1
82
1
0
0
0
13
Mendes Joao
24
1
90
0
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
23
1
24
0
0
0
0
8
Handel Tomas
23
1
90
0
0
1
0
6
Manu
23
1
1
0
0
0
0
17
Mendes Joao
30
1
9
1
0
0
0
20
Samu
28
1
82
1
0
0
0
77
Santos Nuno
25
1
67
0
0
0
0
10
Tiago Silva
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kaio Cesar
20
1
90
0
0
0
0
7
Oliveira Nelson
33
1
68
0
0
1
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
26
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
1
0
0
0
1
0
14
Varela Bruno
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
27
8
720
1
0
3
0
22
Costa Alberto
21
5
345
0
0
1
0
76
Gaspar Bruno
31
4
360
0
2
0
0
13
Mendes Joao
24
7
542
0
1
0
0
2
Miguel Maga
21
3
126
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
Chấn thương vai
27
5
450
1
0
0
0
4
Ribeiro Tomas
25
1
90
0
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
2
180
0
0
0
0
28
Ze Carlos
23
6
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
23
5
151
1
0
0
0
5
Cruz Marco
20
1
1
0
0
0
0
71
Gustavo
25
2
97
2
1
0
0
8
Handel Tomas
23
7
548
0
0
0
0
6
Manu
23
6
304
3
0
1
0
17
Mendes Joao
30
5
176
1
1
1
0
20
Samu
28
7
272
1
0
2
0
77
Santos Nuno
25
8
423
2
2
1
0
10
Tiago Silva
31
7
517
1
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bica
21
1
17
0
0
0
0
11
Kaio Cesar
20
8
558
1
4
0
0
7
Oliveira Nelson
33
8
380
2
1
3
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
26
8
348
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
3
180
0
0
2
0
91
Jose Ribeiro
18
0
0
0
0
0
0
14
Varela Bruno
30
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
27
19
1689
1
0
8
1
22
Costa Alberto
21
11
578
0
0
2
0
76
Gaspar Bruno
31
14
1211
1
2
2
0
13
Mendes Joao
24
19
1614
0
2
2
0
2
Miguel Maga
21
3
126
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
Chấn thương vai
27
7
586
1
0
0
0
4
Ribeiro Tomas
25
6
421
1
0
0
0
15
Rivas Viondi Oscar
24
0
0
0
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
11
901
0
0
5
0
28
Ze Carlos
23
9
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
23
12
356
1
0
0
0
5
Cruz Marco
20
1
1
0
0
0
0
71
Gustavo
25
9
274
4
1
3
0
8
Handel Tomas
23
19
1570
1
0
4
0
6
Manu
23
16
507
3
0
2
0
17
Mendes Joao
30
15
578
3
1
2
0
20
Samu
28
19
906
2
0
2
0
77
Santos Nuno
25
20
1104
4
2
3
0
10
Tiago Silva
31
18
1438
2
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bica
21
3
30
0
0
0
0
11
Kaio Cesar
20
19
1377
2
5
1
0
7
Oliveira Nelson
33
20
1191
4
4
5
0
9
Ramirez Diaz Jesus Andres
26
20
629
1
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Rui
43
Quảng cáo