Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Guinea, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Guinea
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kone Ibrahim
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balde Yasser
31
2
174
0
0
0
0
2
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
1
90
0
0
0
0
4
Conte Ibrahima
28
1
1
0
0
0
0
12
Diakite Ibrahim
21
1
82
0
0
0
0
17
Jeanvier Julian
32
4
277
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
1
68
0
0
0
0
5
Sow Saidou
22
4
360
0
0
0
0
2
Sylla Dembo
22
3
122
0
0
0
0
3
Sylla Issiaga
30
2
116
0
0
0
0
21
Sylla Sekou
25
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Aguibou
23
4
354
2
0
1
0
6
Diawara Amadou
27
4
336
0
0
1
0
20
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
30
1
17
0
0
0
0
10
Moriba Ilaix
21
3
104
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
30
4
351
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balde Aliou
Chấn thương
21
1
26
0
0
0
0
11
Bayo Mohamed
26
4
126
0
0
0
0
11
Camara Ousmane
23
1
7
0
0
0
0
15
Cisse Seydouba
23
2
78
1
0
0
0
19
Conte Facinet
Chấn thương đầu gối
19
1
65
0
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
4
297
0
0
1
0
19
Kamano Francois
28
2
87
0
0
0
0
14
Sylla Morlaye
26
2
139
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diawara Kaba
48
Dussuyer Michel
65
Paquille Charles
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camara Moussa
25
2
180
0
0
0
0
22
Kone Ibrahim
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
2
159
0
0
1
0
2
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
3
149
0
0
0
0
4
Conte Ibrahima
28
4
220
0
0
0
0
12
Diakite Ibrahim
21
4
358
0
0
1
0
17
Jeanvier Julian
32
1
46
0
0
0
0
5
Sow Saidou
22
2
180
0
0
1
0
3
Sylla Issiaga
30
2
180
0
0
0
0
21
Sylla Sekou
25
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bangoura Mohamed
19
1
22
0
0
0
0
18
Camara Aguibou
23
3
160
0
0
0
0
7
Camara Mady
27
4
317
0
0
0
0
6
Conde Cheick
24
2
45
0
0
0
0
10
Moriba Ilaix
21
2
55
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
30
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balde Aliou
Chấn thương
21
4
133
0
0
0
0
11
Bayo Mohamed
26
4
237
1
0
0
0
15
Cisse Seydouba
23
4
258
1
0
0
0
20
Diawara Kandet
24
1
4
0
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
2
125
5
0
0
0
19
Kamano Francois
28
4
237
0
0
0
0
14
Sylla Morlaye
26
4
245
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diawara Kaba
48
Dussuyer Michel
65
Paquille Charles
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camara Moussa
25
2
180
0
0
0
0
1
Camara Ousmane
?
0
0
0
0
0
0
22
Kone Ibrahim
34
6
540
0
0
1
0
1
Sylla Soumaila
20
0
0
0
0
0
0
1
Toure Kemo
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balde Yasser
31
2
174
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
2
159
0
0
1
0
2
Conte Antoine
Thẻ đỏ
30
4
239
0
0
0
0
4
Conte Ibrahima
28
5
221
0
0
0
0
12
Diakite Ibrahim
21
5
440
0
0
1
0
17
Jeanvier Julian
32
5
323
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
1
68
0
0
0
0
5
Sow Saidou
22
6
540
0
0
1
0
2
Sylla Dembo
22
3
122
0
0
0
0
3
Sylla Issiaga
30
4
296
0
0
0
0
21
Sylla Sekou
25
5
374
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bangoura Mohamed
19
1
22
0
0
0
0
18
Camara Aguibou
23
7
514
2
0
1
0
7
Camara Mady
27
4
317
0
0
0
0
6
Conde Cheick
24
2
45
0
0
0
0
6
Diawara Amadou
27
4
336
0
0
1
0
20
Konate Mory
Chấn thương đầu gối
30
1
17
0
0
0
0
10
Moriba Ilaix
21
5
159
0
0
0
0
23
Toure Abdoulaye
30
8
711
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Algassime
21
0
0
0
0
0
0
10
Balde Aliou
Chấn thương
21
5
159
0
0
0
0
20
Bangoura Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
11
Bayo Mohamed
26
8
363
1
0
0
0
7
Camara Ousmane
25
0
0
0
0
0
0
11
Camara Ousmane
23
1
7
0
0
0
0
15
Cisse Seydouba
23
6
336
2
0
0
0
19
Conte Facinet
Chấn thương đầu gối
19
1
65
0
0
0
0
20
Diawara Kandet
24
1
4
0
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
6
422
5
0
1
0
19
Kamano Francois
28
6
324
0
0
0
0
22
Keita Mory-Fallo
31
0
0
0
0
0
0
17
Lamine Soumah Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
14
Sylla Morlaye
26
6
384
1
0
0
0
1
Toure Kemokoh
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diawara Kaba
48
Dussuyer Michel
65
Paquille Charles
49
Quảng cáo